ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (8) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT008 | Đoàn Việt | Ân | 11/07/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT003 | Hoàng Lê | An | 21/02/2005 | 23SE1 | ||||
3 | 23IT.EB002 | Đào Vũ | Anh | 10/01/2005 | 23ITe2 | ||||
4 | 23IT.B005 | Phan Quốc | Anh | 25/10/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23IT.EB009 | Phạm Quốc | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe1 | ||||
6 | 23IT018 | Phạm Quốc | Bảo | 19/06/2005 | 23SE1 | ||||
7 | 23IT.B017 | Huỳnh Thanh | Cảnh | 14/12/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23IT.EB020 | Hồ Hoàng Thu | Diễm | 28/06/2005 | 23ITe2 | ||||
9 | 23IT037 | Nguyễn Đình | Duy | 12/10/2005 | 23SE2 | ||||
10 | 23IT.EB019 | Nguyễn Tiến | Đạt | 06/10/2005 | 23ITe1 | ||||
11 | 23IT054 | Trương Công Tiến | Đạt | 14/02/2004 | 23SE2 | ||||
12 | 23NS019 | Huỳnh Nguyên | Đức | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
13 | 23IT.B046 | Trần Thị Ngọc | Hà | 01/01/2005 | 23JIT | ||||
14 | 23IT.B048 | Nguyễn Đức | Hải | 28/05/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23IT069 | Trần Thành | Hậu | 11/05/2005 | 23SE1 | ||||
16 | 23IT081 | Dương Khánh | Hòa | 25/11/2005 | 23SE3 | ||||
17 | 23IT082 | Chu Ngọc | Hoàng | 17/06/2005 | 23SE1 | ||||
18 | 23IM010 | Võ Viết | Hoàng | 26/08/2005 | 23IM | ||||
19 | 23IT113 | Lê Minh | Hưng | 14/05/2005 | 23SE2 | ||||
20 | 23IT099 | Đoàn Ngọc Quốc | Huy | 05/01/2005 | 23SE1 | ||||
21 | 23IT.B075 | Lê Quốc | Huy | 10/06/2005 | 23SE4 | ||||
22 | 23IT.B113 | Đặng Thị Khánh | Linh | 13/05/2005 | 23SE4 | ||||
23 | 23BA029 | Phạm Thị Diệu | Linh | 01/06/2005 | 23BA | ||||
24 | 23IT159 | Nguyễn Đình | Mạnh | 15/06/2005 | 23SE3 | ||||
25 | 23IT.B133 | Nguyễn Thị Bình | Minh | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23IT.B136 | Hoàng Trọng | Năng | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
27 | 23IT182 | Lê Hữu | Nguyên | 31/05/2005 | 23SE1 | ||||
28 | 23IT.EB066 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 13/06/2005 | 23ITe2 | ||||
29 | 23NS069 | Đặng Phan Hữu | Nhân | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
30 | 23IT.B156 | Nguyễn Đức | Nhị | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
31 | 23IM031 | Vi Nguyễn Hồng | Oanh | 05/08/2005 | 23IM | ||||
32 | 23IT.B160 | Đỗ Châu | Pha | 03/07/2004 | 23SE4 | ||||
33 | 23IT.B163 | Lê Thị | Phát | 06/08/2005 | 23SE4 | ||||
34 | 23IT207 | A | Phiên | 08/06/2005 | 23SE1 |