ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/05/2025 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 1 (CE) (1)_ES,IC_Thiết bị đo | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23CE002 | Nguyễn Hoàng | Anh | 22/10/2005 | 23IC | ||||
2 | 23CE.B001 | Biện Văn | Bằng | 28/07/2005 | 23ES | ||||
3 | 23CE.B003 | Phan Đình | Cường | 27/10/2005 | 23ES | ||||
4 | 23CE.B004 | Trần Văn | Đạt | 12/12/2005 | 23ES | ||||
5 | 23CE.B008 | Trần Dương Phú | Hải | 12/02/2005 | 23IC | ||||
6 | 23CE.B009 | Lê Anh Minh | Hiếu | 26/07/2005 | 23ES | ||||
7 | 23CE.B011 | Nguyễn Chấn | Huy | 16/02/2005 | 23ES | ||||
8 | 23CE.B013 | Nguyễn Phi | Long | 08/11/2005 | 23ES | ||||
9 | 23CE.B014 | Huỳnh Quốc | Lưu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
10 | 23CE.B015 | Vũ Hiếu | Nghĩa | 17/05/2005 | 23IC | ||||
11 | 23CE.B016 | Nguyễn Thị | Nguyên | 11/11/2005 | 23IC | ||||
12 | 23CE.B017 | Phan Thanh | Nhật | 22/04/2005 | 23ES | ||||
13 | 23CE.B018 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 12/06/2005 | 23ES | ||||
14 | 23CE.B019 | Bùi Trần Bảo | Phúc | 09/07/2005 | 23ES | ||||
15 | 23CE.B020 | Đinh Văn | Thành | 10/11/2005 | 23IC | ||||
16 | 23CE.B021 | Lê Huyền | Thương | 10/02/2005 | 23ES | ||||
17 | 23CE.B023 | Thân Nguyễn Quỳnh | Trâm | 28/10/2005 | 23ES | ||||
18 | 21CE132 | NGUYỄN MINH | TRUNG | 29/11/2003 | 21CE1 | ||||
19 | 21CE124 | TRẦN ANH | TUẤN | 29/11/2003 | 21CE2 | ||||
20 | 23CE.B028 | Lê Quốc | Tùng | 25/07/2005 | 23IC | ||||
21 | 23CE.B032 | SAISATHONE | VONGVILAY | 09/04/2001 | 23ES |