ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 20/12/2021 |
Tên lớp học phần: Giải tích 1 (9) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.A402 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT627 | Hoàng Thị Phương | Thảo | 29/09/2002 | 20NS | ||||
2 | 20IT186 | Nguyễn Hữu | Thiện | 29/03/2002 | 20NS | ||||
3 | 20IT930 | Trần Ngọc | Thiện | 14/12/2002 | 20NS | ||||
4 | 20IT459 | Đinh Đức | Thịnh | 21/03/2002 | 20NS | ||||
5 | 20IT402 | Nguyễn Thành | Thịnh | 12/04/2002 | 20NS | ||||
6 | 20IT535 | Nguyễn Thanh | Thưởng | 25/09/2002 | 20NS | ||||
7 | 20IT970 | Hoàng Xuân | Tiến | 12/10/2002 | 20NS | ||||
8 | 20IT397 | Nguyễn Tiến | Toàn | 21/09/2002 | 20NS | ||||
9 | 20IT948 | Phạm Duy | Toàn | 20/05/2002 | 20NS | ||||
10 | 20IT819 | Huỳnh Viết | Trịnh | 23/04/2002 | 20NS | ||||
11 | 20IT961 | Nguyễn Quang | Trường | 04/02/2002 | 20NS | ||||
12 | 20IT289 | Nguyễn Thế | Tuấn | 19/09/2002 | 20NS | ||||
13 | 20IT182 | Huỳnh Nhật | Tùng | 28/10/2002 | 20NS | ||||
14 | 20IT530 | Nguyễn Phan Nho | Tùng | 08/04/2002 | 20NS | ||||
15 | 20IT291 | Phan Văn | Tuyên | 21/09/2002 | 20NS | ||||
16 | 20IT083 | Hoàng Thị Hải | Vân | 11/05/2002 | 20NS | ||||
17 | 20IT244 | Lê Tấn | Việt | 05/11/2002 | 20NS | ||||
18 | 20IT132 | Nguyễn Ngọc | Vinh | 21/08/2002 | 20NS | ||||
19 | 20IT248 | Cao Bá | Vương | 01/04/2002 | 20NS | ||||
20 | 20IT137 | Lê Nhật | Xuân | 07/01/2002 | 20NS |