DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 Ngày thi: 31/05/2025
Tên lớp học phần: Xử lý ảnh cơ bản (1) Giờ thi:      7h30        Phòng thi: K.A103
Số tín chỉ: 2 Phòng KT&ĐBCL:
STT THÔNG TIN SINH VIÊN GHI CHÚ
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP SH
1 22IT003 NGÔ HOÀNG ANH 25/08/2004 22MC
2 22IT012 PHAN NGỌC ẢNH 29/01/2004 22MC
3 22IT.B022 TRẦN QUỐC BÌNH 13/06/2004 22MCB
4 22IT031 TRẦN NGUYỄN QUỐC CHẤN 13/12/2004 22MC
5 22IT.B026 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 29/03/2004 22MCB
6 22IT.B029 NGUYỄN BÍCH DU 11/06/2004 22MCB
7 23DA012 Nguyễn Thị Thùy Dương 21/10/2005 23DA
8 22IT.B050 LÊ THỊ NGỌC ĐIỆP 08/08/2004 22MCB
9 23DA011 Phạm Quang Được 05/09/2005 23DA
10 22IT.B057 NGUYỄN CHÂU QUỲNH GIAO 11/05/2004 22MCB
11 22IT.B068 TRẦN GIA HÂN 27/10/2004 22MCB
12 22IT082 TRẦN TRUNG HẬU 22/04/2004 22MC
13 22IT087 ĐINH NGUYỄN CHÍ HIẾU 05/02/2004 22MC
14 22IT092 VÕ PHẠM THỊ THU HOA 18/10/2004 22MC
15 22IT095 BÙI MINH HOÀNG 22/04/2004 22MC
16 22IT.B085 NGUYỄN QUỐC HOÀNG 26/02/2004 22MCB
17 22IT.B088 HUỲNH NGỌC DIỆU HUỆ 24/01/2004 22MCB
18 22IT107 ĐẶNG NGUYỄN CÔNG HÙNG 14/10/2004 22MC
19 22IT.B098 NGUYỄN BÁ HOÀNG HƯNG 08/02/2004 22MCB
20 22IT.B095 TRẦN NGUYỄN ĐAN HUY 20/10/2004 22MCB
21 22IT.B107 PHAN HUY KHÁNH 04/01/2004 22MCB
22 22IT.B108 TRẦN LÊ HỮU KHÁNH 09/11/2004 22MCB
23 23DA025 Trương Quốc Khánh 12/08/2005 23DA
24 22IT146 PHAN MINH KHOA 06/02/2004 22MC
25 23DA028 Trần Trung Kiên 17/09/2005 23DA
26 23DA029 Nguyễn Trường Lâm 05/02/2005 23DA
27 23DA030 Nguyễn Thị Ngọc Lan 31/01/2005 23DA
28 23DA032 Nguyễn Thị Khánh Linh 26/09/2005 23DA
29 23DA038 Ngô Thị Xuân Mai 24/05/2005 23DA
30 22IT174 NGUYỄN THỊ TRÀ MI 27/07/2004 22MC
31 22IT.B149 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 16/02/2004 22MCB
32 22IT214 ĐẶNG VĂN PHÁP 06/04/2004 22MC
33 22IT217 NGUYỄN DUY PHONG 03/10/2004 22MC
34 22IT219 NGUYỄN PHI PHONG 01/01/2004 22MC
35 22IT243 NGUYỄN XUÂN QUÝ 15/04/2004 22MC
36 22IT.B171 NGUYỄN THỊ THUỲ QUYÊN 03/04/2004 22MCB
37 23DA054 Lê Văn Quyết 25/01/2005 23DA
38 22IT.B176 ĐÀO QUANG SANG 10/03/2004 22MCB
39 22IT248 VÕ THỊ THUÝ SANG 10/08/2004 22MC
40 22IT249 NGÔ VĂN 29/08/2004 22MC
41 22IT.B180 PHAN CHÍ TÀI 29/10/2004 22MCB
42 22IT256 VÕ TÁ TÀI 01/03/2004 22MC
43 23DA058 Châu Nguyễn Minh Tâm 05/12/2005 23DA
44 22IT258 LÊ THỊ MỸ TÂM 24/12/2004 22MC
45 22IT.EB070 VĂN VIẾT TÂM 23/05/2003 22MC
46 22IT.B183 BÙI NGUYỄN DUY TÂN 21/05/2004 22MCB
47 22IT265 TRƯƠNG THỊ THU THANH 23/04/2004 22MC
48 22IT.B191 NGUYỄN HỒ NGỌC THẢO 11/09/2004 22MCB
49 23DA059 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/04/2005 23DA
50 23IT261 Mai Trường Thịnh 26/04/2005 23MC
51 22IT.B206 THIỀU THỊ THÚY 28/06/2004 22MCB
52 22IT300 LÊ TRỌNG TÍN 04/05/2004 22MC
53 22IT306 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 27/07/2004 22MC
54 22IT308 TRẦN THỊ MỸ TRANG 04/02/2004 22MC
55 22IT.B235 VÕ NGỌC ANH TUẤN 24/08/2004 22MCB
56 22IT.B237 LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN 22/10/2004 22MCB
57 22IT344 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG 07/02/2004 22MC
58 22IT350 HUỲNH LÊ VY 21/11/2004 22MC
59 23DA070 Nguyễn Chí Vỹ 11/12/2005 23DA
60 22IT.B252 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 09/05/2004 22MCB
61 23DA071 Lê Thị Như Ý 04/04/2005 23DA