ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 02/06/2025 |
Tên lớp học phần: Xử lý ảnh cơ bản (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A113 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DA001 | Nguyễn Lê Tú | Anh | 23/09/2005 | 23DA | ||||
2 | 23DA002 | Nguyễn Thị Tuyết | Anh | 02/03/2005 | 23DA | ||||
3 | 23DA003 | Trịnh Quang | Anh | 05/07/2005 | 23DA | ||||
4 | 23DA004 | Nguyễn Tùng | Bách | 10/02/2005 | 23DA | ||||
5 | 23DA005 | Đoàn Thị | Bân | 07/09/2004 | 23DA | ||||
6 | 22IT.B024 | TRƯƠNG THỊ KIM | CHI | 25/08/2004 | 22MCB | ||||
7 | 22IT.B028 | TRỊNH THỊ | DIỄN | 17/03/2004 | 22MCB | ||||
8 | 23DA009 | Lê Hoàng | Diệp | 04/12/2005 | 23DA | ||||
9 | 22IT.B034 | PHẠM TẤN | DŨNG | 22/05/2004 | 22MCB | ||||
10 | 22IT.B035 | TRẦN HUỲNH ANH | DŨNG | 01/01/2004 | 22MCB | ||||
11 | 23DA013 | Nguyễn Thùy | Dương | 19/06/2005 | 23DA | ||||
12 | 23DA014 | Hứa Văn Mỹ | Duyên | 11/05/2005 | 23DA | ||||
13 | 23DA008 | Đoàn Võ Khoa | Điềm | 01/10/2005 | 23DA | ||||
14 | 23DA010 | Lê Hoàng Thục | Đoan | 14/02/2005 | 23DA | ||||
15 | 23DA015 | Hoàng Trà | Giang | 13/03/2005 | 23DA | ||||
16 | 23DA016 | Huỳnh Bảo | Hân | 19/03/2005 | 23DA | ||||
17 | 22IT.B066 | NGUYỄN THU | HẰNG | 09/04/2004 | 22MCB | ||||
18 | 23DA017 | Lương Thị | Hiền | 23/12/2005 | 23DA | ||||
19 | 24NS022 | NGÔ LÊ GIA | HƯNG | 01/11/2006 | 24NS | ||||
20 | 23DA019 | Nguyễn Xuân Anh | Hùng | 29/01/2005 | 23DA | ||||
21 | 23DA020 | Nguyễn Ngọc | Huy | 20/07/2005 | 23DA | ||||
22 | 23DA021 | Huỳnh Thị Thanh | Huyền | 18/06/2005 | 23DA | ||||
23 | 23DA022 | Đỗ Phú | Khải | 01/01/2005 | 23DA | ||||
24 | 23DA023 | Trần Văn | Khang | 27/08/2005 | 23DA | ||||
25 | 23DA024 | Phan Vũ | Khánh | 06/11/2005 | 23DA | ||||
26 | 23DA027 | Đặng Hồ Anh | Kiên | 21/01/2005 | 23DA | ||||
27 | 22IT.B112 | ĐOÀN ANH | KIỆT | 02/07/2004 | 22MCB | ||||
28 | 22IT.B117 | NGUYỄN SƠN | LÂM | 07/09/2004 | 22MCB | ||||
29 | 23DA031 | Lê Thị Tài | Linh | 28/11/2005 | 23DA | ||||
30 | 23DA033 | Nguyễn Thị Tài | Linh | 02/09/2005 | 23DA | ||||
31 | 23DA034 | Trần Thị Yến | Linh | 09/04/2005 | 23DA | ||||
32 | 23DA035 | Trần Văn | Long | 04/06/2005 | 23DA | ||||
33 | 23DA036 | Lê Thị Diệu | Mai | 25/09/2005 | 23DA | ||||
34 | 23DA037 | Ngô Thị Thanh | Mai | 13/07/2005 | 23DA | ||||
35 | 23DA039 | Lê Thị Trà | My | 24/10/2005 | 23DA | ||||
36 | 23DA040 | Nguyễn Đình Phương | Nam | 19/01/2005 | 23DA | ||||
37 | 23DA041 | Trịnh Thị Thúy | Nga | 02/09/2005 | 23DA | ||||
38 | 23DA042 | Trương Thị | Ngân | 17/01/2005 | 23DA | ||||
39 | 23DA043 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 14/12/2005 | 23DA | ||||
40 | 23DA044 | Đoàn Thảo | Nguyên | 04/03/2005 | 23DA | ||||
41 | 23DA046 | Trịnh Minh | Nguyên | 30/03/2005 | 23DA | ||||
42 | 23DA047 | Lê Thị Minh | Nguyệt | 01/02/2005 | 23DA | ||||
43 | 23DA048 | Đặng Minh | Nhật | 14/04/2005 | 23DA | ||||
44 | 23DA049 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 16/03/2005 | 23DA | ||||
45 | 23DA050 | Doãn Phan Quỳnh | Như | 23/07/2005 | 23DA | ||||
46 | 23DA051 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 02/03/2005 | 23DA | ||||
47 | 23DA052 | Lê Thị Hồng | Nhung | 25/01/2005 | 23DA | ||||
48 | 22IT.B167 | NGUYỄN MINH | QUÂN | 27/03/2004 | 22MCB | ||||
49 | 23DA055 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 25/08/2005 | 23DA | ||||
50 | 22IT.B175 | VÕ VĂN CÔNG | RIN | 11/04/2004 | 22MCB | ||||
51 | 23DA057 | Đỗ Thị Ngọc | Sương | 09/07/2005 | 23DA | ||||
52 | 22IT.B187 | PHẠM NHẬT | THÁI | 08/11/2004 | 22MCB | ||||
53 | 23DA060 | Võ Hòa | Thương | 23/11/2005 | 23DA | ||||
54 | 23DA061 | Hồ Thị Thủy | Tiên | 21/07/2005 | 23DA | ||||
55 | 23DA062 | Tăng Thùy | Tiên | 16/04/2005 | 23DA | ||||
56 | 23DA063 | Trần Ngô | Toàn | 22/03/2005 | 23DA | ||||
57 | 23DA065 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trâm | 20/01/2005 | 23DA | ||||
58 | 23DA066 | Hồ Thị Thùy | Trang | 05/07/2005 | 23DA | ||||
59 | 23DA067 | Nguyễn Thu | Trang | 19/03/2005 | 23DA | ||||
60 | 22IT.B232 | VŨ NGỌC ANH | TÚ | 28/12/2004 | 22MCB | ||||
61 | 23IT.B241 | Nguyễn Thành Tiến | Tùng | 11/12/2005 | 23MC | ||||
62 | 22IT.B240 | LƯƠNG ĐÌNH | VĂN | 14/02/2004 | 22MCB | ||||
63 | 22IT.B250 | TRƯƠNG VĂN | VƯƠNG | 06/08/2004 | 22MCB |