ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 02/06/2025 |
Tên lớp học phần: Kinh doanh quốc tế (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A101 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL003 | Hồ Đức | Anh | 26/01/2005 | 23EL1 | ||||
2 | 23EL004 | Hồ Thị Lan | Anh | 12/01/2005 | 23EL2 | ||||
3 | 23EL005 | Hoàng Minh | Anh | 21/12/2005 | 23EL1 | ||||
4 | 23EL010 | Nguyễn Văn | Cơ | 28/06/2005 | 23EL2 | ||||
5 | 23EL014 | Lê Phạm Kiều | Diễm | 06/09/2005 | 23EL2 | ||||
6 | 23EL019 | Lê Nguyễn Minh | Duy | 27/03/2005 | 23EL1 | ||||
7 | 23EL013 | Phạm Thị Hồng | Đào | 27/07/2005 | 23EL1 | ||||
8 | 23EL021 | Châu Thị Hương | Giang | 16/09/2005 | 23EL1 | ||||
9 | 23EL022 | Hà Khánh | Giang | 18/10/2005 | 23EL2 | ||||
10 | 23EL023 | Lê Thị Trà | Giang | 10/05/2005 | 23EL1 | ||||
11 | 23EL025 | Trần Thị Thu | Hà | 22/12/2005 | 23EL1 | ||||
12 | 23EL029 | Đỗ Thu | Hằng | 25/07/2005 | 23EL1 | ||||
13 | 23EL035 | Đặng Minh | Hậu | 25/04/2005 | 23EL1 | ||||
14 | 23EL039 | Nguyễn Văn | Hiếu | 05/04/2005 | 23EL1 | ||||
15 | 23EL040 | Hồ Thị | Hoa | 30/03/2005 | 23EL2 | ||||
16 | 23EL042 | Đinh Thị Ánh | Hoài | 08/08/2005 | 23EL2 | ||||
17 | 23EL043 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
18 | 23EL044 | Trần Thị Hồng | Hưng | 19/07/2005 | 23EL2 | ||||
19 | 23EL045 | Huỳnh Thị Thanh | Huyền | 03/07/2005 | 23EL1 | ||||
20 | 23EL047 | Nguyễn Ngọc Dương | Khánh | 28/01/2005 | 23EL1 | ||||
21 | 23EL048 | Trần Nguyễn Quốc | Khánh | 13/07/2005 | 23EL2 | ||||
22 | 23EL050 | Nguyễn Thị Diễm | Kiều | 25/02/2005 | 23EL2 | ||||
23 | 23EL053 | Nguyễn Thị Kim | Linh | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
24 | 23EL059 | Phan Trúc | Ly | 03/08/2005 | 23EL1 | ||||
25 | 23EL063 | Trần Thị Cẩm | Minh | 24/09/2005 | 23EL1 | ||||
26 | 23EL066 | Nguyễn Thị My | Na | 19/06/2005 | 23EL2 | ||||
27 | 23EL071 | Trương Bảo | Ngọc | 18/08/2005 | 23EL1 | ||||
28 | 23EL072 | Ngô Hữu | Nguyên | 28/09/2005 | 23EL2 | ||||
29 | 23EL077 | Lê Thị Thùy | Nhi | 12/08/2005 | 23EL1 | ||||
30 | 23EL078 | Lê Thị Yến | Nhi | 10/02/2005 | 23EL2 | ||||
31 | 23EL079 | Nguyễn Hồng Thảo | Nhi | 22/03/2005 | 23EL1 | ||||
32 | 23EL081 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 19/10/2005 | 23EL1 | ||||
33 | 23EL082 | Trần Thị Ái | Nhi | 16/01/2005 | 23EL2 | ||||
34 | 23EL084 | Trần Huỳnh | Như | 29/11/2005 | 23EL2 | ||||
35 | 23EL086 | Lê Nguyễn Mỹ | Nhung | 22/10/2005 | 23EL2 | ||||
36 | 23EL087 | Trương Thị Tuyết | Nhung | 01/03/2005 | 23EL1 | ||||
37 | 23EL088 | Phạm Nguyễn Trà | Ny | 03/11/2005 | 23EL2 | ||||
38 | 23EL090 | Đinh Thị Hồng | Phúc | 28/08/2005 | 23EL2 | ||||
39 | 23EL091 | Lê Ngọc | Phước | 15/03/2005 | 23EL1 | ||||
40 | 23EL092 | Ngô Hoàng Khánh | Phương | 01/08/2005 | 23EL2 | ||||
41 | 23EL093 | Phạm Mai | Phương | 03/01/2005 | 23EL1 | ||||
42 | 23EL095 | Trương Lê Minh | Quân | 06/09/2005 | 23EL1 | ||||
43 | 23EL096 | Lê Bảo | Quốc | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
44 | 23EL097 | Nguyễn Như | Quỳnh | 29/01/2005 | 23EL1 | ||||
45 | 23EL098 | Nguyễn Thị My | Sa | 25/11/2005 | 23EL2 | ||||
46 | 23EL099 | Hoàng Hải | Sơn | 18/01/2005 | 23EL1 | ||||
47 | 23EL106 | Nguyễn Thọ | Thành | 16/11/2005 | 23EL2 | ||||
48 | 23EL107 | Đào Thị Thanh | Thảo | 09/11/2005 | 23EL1 | ||||
49 | 23EL109 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14/02/2005 | 23EL1 | ||||
50 | 23EL111 | Nguyễn Văn | Thảo | 03/01/2004 | 23EL1 | ||||
51 | 23EL115 | Phan Trần Minh | Thi | 23/10/2005 | 23EL1 | ||||
52 | 23EL121 | Trần Nguyễn Thanh | Thư | 23/03/2005 | 23EL1 | ||||
53 | 23EL123 | Thái Thị Thanh | Thùy | 14/04/2005 | 23EL1 | ||||
54 | 23EL125 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 09/07/2005 | 23EL1 | ||||
55 | 23EL126 | Nguyễn Bá | Tiệp | 02/02/2005 | 23EL2 | ||||
56 | 23EL128 | Dương Thị | Tỉnh | 14/01/2005 | 23EL2 | ||||
57 | 23EL127 | Đoàn Thị | Tình | 05/02/2005 | 23EL1 | ||||
58 | 23EL130 | Lương Thị Mỹ | Trà | 14/07/2005 | 23EL2 | ||||
59 | 23EL134 | Đặng Ngọc | Trân | 06/03/2005 | 23EL2 | ||||
60 | 23EL135 | Đặng Phạm Hoài | Trân | 30/07/2005 | 23EL1 | ||||
61 | 23EL137 | Nguyễn Thị | Trang | 23/08/2005 | 23EL1 | ||||
62 | 23EL139 | Nguyễn Văn Minh | Triết | 27/01/2005 | 23EL1 | ||||
63 | 23EL143 | Nguyễn Quang | Trường | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
64 | 23EL144 | Võ Thị Thanh | Tuyền | 24/01/2005 | 23EL2 | ||||
65 | 23EL145 | Lê Thị Ánh | Tuyết | 13/07/2005 | 23EL1 | ||||
66 | 23EL146 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 24/01/2005 | 23EL2 | ||||
67 | 23EL147 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 01/08/2005 | 23EL1 | ||||
68 | 23EL148 | Trà Thị | Vinh | 08/06/2005 | 23EL2 | ||||
69 | 23EL149 | Trần Thị Xa | Voay | 09/04/2005 | 23EL1 | ||||
70 | 23EL151 | Trương Mỹ | Vy | 29/01/2005 | 23EL1 | ||||
71 | 23EL153 | Nguyễn Như | Ý | 18/05/2005 | 23EL1 |