ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 02/06/2025 |
Tên lớp học phần: Vi điều khiển (10) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A214 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT007 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20/08/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23AI003 | Lâm Kim | Chi | 10/04/2005 | 23AI | ||||
3 | 23IT.B018 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 26/03/2005 | 23SE4 | ||||
4 | 23IT.B022 | Phan Xuân | Cường | 25/05/2005 | 23MC | ||||
5 | 23IT035 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Dung | 20/10/2003 | 23SE3 | ||||
6 | 23IT.B029 | Nguyễn Tấn | Duy | 18/10/2005 | 23SE4 | ||||
7 | 23IT.B030 | Phan Thị Hạ | Duy | 18/06/2005 | 23SE5 | ||||
8 | 23IT.B033 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 06/05/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 23IT046 | Dương Bảo | Đạt | 28/10/2005 | 23SE1 | ||||
10 | 23IT.B044 | Lê Thị Hương | Giang | 29/07/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 23IT061 | Phạm Thảo | Giang | 04/05/2005 | 23SE3 | ||||
12 | 23IT.B051 | Phạm Thị Xuân | Hằng | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23AI015 | Nguyễn Đình | Hiếu | 27/02/2004 | 23AI | ||||
14 | 23IT.B066 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/09/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23IT092 | Trần Công | Huấn | 21/02/2005 | 23MC | ||||
16 | 23AI017 | Trần Minh | Huy | 16/02/2005 | 23AI | ||||
17 | 23AI018 | Văn Trọng | Huy | 22/03/2005 | 23AI | ||||
18 | 23IT110 | Nguyễn Thị | Huyền | 27/01/2005 | 23SE1 | ||||
19 | 23AI020 | Nguyễn Minh | Khang | 07/02/2005 | 23AI | ||||
20 | 23AI022 | Nguyễn Đăng | Khoa | 24/05/2005 | 23AI | ||||
21 | 23IT139 | Trần Văn | Lâm | 18/06/2005 | 23SE2 | ||||
22 | 23IT140 | Phan Thị Mỹ | Lệ | 28/04/2005 | 23SE3 | ||||
23 | 23IT.B125 | Nguyễn Mai | Luận | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
24 | 23IT.B128 | Hồ Thị Hải | Ly | 07/09/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT.B129 | Huỳnh Lưu | Ly | 31/07/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23IT156 | Phan Khánh | Ly | 03/08/2005 | 23SE2 | ||||
27 | 23IT.B138 | Nguyễn Đức Minh | Nghĩa | 06/05/2005 | 23SE5 | ||||
28 | 23AI034 | Nguyễn Hoàng Minh | Nguyên | 22/03/2005 | 23AI | ||||
29 | 23IT.B143 | Nguyễn Trung | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE5 | ||||
30 | 23IT.B147 | Võ Nhật | Nguyên | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
31 | 23IT188 | Nguyễn Anh | Nhã | 25/08/2005 | 23MC | ||||
32 | 23AI037 | Nguyễn Minh | Nhật | 16/07/2005 | 23AI | ||||
33 | 23AI038 | Đặng Trần Yến | Nhi | 16/01/2005 | 23AI | ||||
34 | 23IT.B156 | Nguyễn Đức | Nhị | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
35 | 23AI039 | Nguyễn Hà | Nhi | 21/08/2005 | 23AI | ||||
36 | 23IT202 | Trần Quang | Như | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
37 | 23NS075 | Lê Thanh | Phong | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
38 | 23AI040 | Nguyễn Văn | Phụng | 27/05/2005 | 23AI | ||||
39 | 23IT.B170 | Lê Đình | Phương | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
40 | 23IT218 | Nguyễn Thị Nhất | Phương | 12/10/2005 | 23MC | ||||
41 | 23IT.B178 | Hoàng Cảnh Minh | Quân | 24/11/2005 | 23SE5 | ||||
42 | 23IT221 | Võ Văn | Quang | 16/05/2005 | 23MC | ||||
43 | 23IT.B182 | Hoàng Văn | Quyến | 11/07/2005 | 23SE5 | ||||
44 | 23AI042 | Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | 23/04/2005 | 23AI | ||||
45 | 23IT231 | Nguyễn Văn | Rin | 16/09/2005 | 23SE2 | ||||
46 | 23IT235 | Hồ Văn | Sơn | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
47 | 23IT236 | Huỳnh Bá Trà | Sơn | 23/08/2005 | 23SE3 | ||||
48 | 23IT238 | Trần Hồng | Sơn | 16/08/2005 | 23MC | ||||
49 | 23IT.B191 | Đỗ Lê Viết | Tài | 23/11/2005 | 23SE5 | ||||
50 | 23IT.B194 | Võ Văn | Tài | 13/03/2005 | 23SE5 | ||||
51 | 23IT.B202 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
52 | 23AI047 | Lê Đặng Văn | Thi | 07/04/2005 | 23AI | ||||
53 | 23IT.B212 | Lý Thị Kim | Thoa | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
54 | 23IT266 | Bùi Văn Duy | Thuận | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
55 | 23IT269 | Nguyễn Văn | Thuận | 18/02/2005 | 23SE2 | ||||
56 | 23IT273 | Nguyễn Thị Thùy | Tiến | 01/01/2005 | 23SE1 | ||||
57 | 23IT.B223 | Trần Xuân | Tiến | 22/05/2005 | 23SE5 | ||||
58 | 23AI048 | Nguyễn Minh | Toàn | 16/05/2005 | 23AI | ||||
59 | 23AI049 | Dương Thành | Trí | 24/04/2005 | 23AI | ||||
60 | 23AI050 | Nguyễn Đức | Triển | 26/11/2005 | 23AI | ||||
61 | 23IT.B231 | Phạm Như Quốc | Triều | 30/07/2005 | 23SE1 | ||||
62 | 23IT293 | Huỳnh Tuấn | Tú | 13/02/2005 | 23SE2 | ||||
63 | 23IT307 | Lê Hoàng | Việt | 19/06/2005 | 23SE3 | ||||
64 | 23AI054 | Phạm Văn | Vinh | 28/12/2005 | 23AI | ||||
65 | 23IT317 | Nguyễn Huy | Vũ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
66 | 23IT326 | Mai Thị Như | Ý | 28/05/2005 | 23SE2 |