ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 02/06/2025 |
Tên lớp học phần: Vi điều khiển (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A103 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT008 | Đoàn Việt | Ân | 11/07/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT019 | Đặng Công | Bằng | 04/09/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 23IT.B010 | Võ Ngọc | Bảo | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
4 | 23IT.EB012 | Y- Adin | Byă | 29/05/2004 | 23ITe2 | ||||
5 | 23IT025 | Đặng Thần | Cầu | 12/02/2004 | 23SE3 | ||||
6 | 23IT037 | Nguyễn Đình | Duy | 12/10/2005 | 23SE2 | ||||
7 | 23IT.EB017 | Lê Duy | Đạt | 16/07/2005 | 23ITe1 | ||||
8 | 23IT052 | Phan Văn | Đạt | 26/06/2005 | 23MC | ||||
9 | 23IT054 | Trương Công Tiến | Đạt | 14/02/2004 | 23SE2 | ||||
10 | 23IT056 | Dương | Đính | 16/10/2005 | 23SE3 | ||||
11 | 23IT058 | Lê Công | Đức | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
12 | 23IT.B047 | Trần Nguyên | Hạ | 01/04/2005 | 23SE5 | ||||
13 | 23IT.EB029 | Đỗ Xuân | Hải | 17/02/2005 | 23ITe1 | ||||
14 | 23IT066 | Phạm Thị | Hạnh | 17/08/2005 | 23MC | ||||
15 | 22IT086 | BÙI LÊ THẾ | HIẾU | 23/06/1999 | 22JIT | ||||
16 | 23IT087 | Nguyễn Quốc | Hoàng | 10/08/2005 | 23SE3 | ||||
17 | 23IT.B067 | Trần Công | Hoàng | 27/08/2005 | 23MC | ||||
18 | 22IT102 | TRẦN HUY | HOÀNG | 09/11/2004 | 22MC | ||||
19 | 23IT111 | Đào Văn Nhật | Hưng | 22/04/2005 | 23SE3 | ||||
20 | 23IT113 | Lê Minh | Hưng | 14/05/2005 | 23SE2 | ||||
21 | 23IT094 | Lê Ngọc | Hùng | 10/01/2005 | 23SE2 | ||||
22 | 20IT493 | Nguyễn Xuân | Hưng | 26/06/2002 | 22SE2 | ||||
23 | 23IT096 | Võ Minh | Hùng | 19/12/2005 | 23SE3 | ||||
24 | 23IT.B076 | Nguyễn Gia | Huy | 31/10/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT.B085 | Vương Quốc | Huy | 27/01/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23IT123 | Hồ Đắc | Khánh | 10/11/2005 | 23SE1 | ||||
27 | 23IT122 | Lê Minh | Khanh | 12/11/2005 | 23MC | ||||
28 | 23IT.B112 | Nguyễn Đình | Lân | 28/06/2005 | 23SE5 | ||||
29 | 23IT.B113 | Đặng Thị Khánh | Linh | 13/05/2005 | 23SE4 | ||||
30 | 23IT.B118 | Đào Nhật | Long | 08/01/2005 | 23SE4 | ||||
31 | 23IT145 | Lý Thành | Long | 27/02/2005 | 23SE1 | ||||
32 | 23IT154 | Bùi Đoàn Duy | Lưu | 05/01/2005 | 23MC | ||||
33 | 22IT.B131 | R' Ô | LYKA | 07/01/2004 | 22SE2B | ||||
34 | 23NS060 | Hà Nhật | Minh | 15/11/2003 | 23NS2 | ||||
35 | 23IT.B133 | Nguyễn Thị Bình | Minh | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
36 | 23IT166 | Trần Châu | Minh | 10/10/2005 | 23SE2 | ||||
37 | 23IT171 | Đặng Giang | Nam | 02/09/2005 | 23MC | ||||
38 | 23IT173 | Lê Cao | Nam | 13/03/2005 | 23SE3 | ||||
39 | 23IT204 | Hoàng Lê Nhất | Phan | 17/07/2005 | 23SE2 | ||||
40 | 23IT.B163 | Lê Thị | Phát | 06/08/2005 | 23SE4 | ||||
41 | 23IT.B171 | Nguyễn Thị | Phương | 07/09/2005 | 23SE5 | ||||
42 | 23IT.B177 | Hồ Hoàng Anh | Quân | 18/03/2005 | 23SE5 | ||||
43 | 23IT226 | Huỳnh Hiến Anh | Quý | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
44 | 23IT228 | Trần Thanh | Quý | 24/06/2005 | 23SE3 | ||||
45 | 23IT.B187 | Đào Xuân | Sang | 28/11/2005 | 23SE5 | ||||
46 | 23IT234 | Bùi Hoàng Hải | Sơn | 17/06/2004 | 23SE1 | ||||
47 | 23IT.EB087 | Nguyễn Văn | Tài | 15/06/2005 | 23ITe1 | ||||
48 | 23IT.EB089 | Đặng Ngọc | Tân | 25/03/2005 | 23ITe1 | ||||
49 | 23IT249 | Trần Dương | Thái | 15/02/2005 | 23SE3 | ||||
50 | 23IT254 | Hoàng Văn | Thắng | 17/05/2005 | 23SE3 | ||||
51 | 23IT.B198 | Phan Trọng | Thanh | 19/03/2005 | 23MC | ||||
52 | 23IT262 | Nguyễn Thành | Thịnh | 02/08/2005 | 23SE3 | ||||
53 | 23IT267 | Lê Văn Minh | Thuận | 19/02/2004 | 23SE3 | ||||
54 | 23IT271 | Bùi Thị Minh | Thương | 21/06/2003 | 23SE1 | ||||
55 | 23IT274 | Nguyễn | Tiến | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
56 | 23IT276 | Đặng Phước | Tín | 02/02/2005 | 23SE3 | ||||
57 | 23IT.B228 | Phạm Văn | Toàn | 27/02/2005 | 23SE4 | ||||
58 | 23IT.B232 | Nguyễn Văn Quốc | Triệu | 17/08/2005 | 23SE5 | ||||
59 | 23IT289 | Phùng Tiến | Trung | 22/07/2005 | 23SE2 | ||||
60 | 23IT297 | Nguyễn Anh | Tuấn | 13/02/2005 | 23SE2 | ||||
61 | 23IT302 | Phan Thị Thanh | Tuyến | 01/07/2005 | 23MC | ||||
62 | 23IT308 | Lê Trung | Việt | 18/07/2005 | 23SE3 | ||||
63 | 23IT310 | Phạm Quốc | Việt | 18/05/2005 | 23SE2 | ||||
64 | 23IT.B247 | Võ Văn | Vinh | 19/12/2005 | 23SE4 | ||||
65 | 23IT.B252 | Lê Thị Nhật | Vy | 21/04/2005 | 23MC | ||||
66 | 23IT324 | Trương Thị Diệu | Vy | 07/01/2005 | 23MC | ||||
67 | 23IT.B254 | Hồ Trương Như | Ý | 05/07/2005 | 23SE5 |