ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 02/06/2025 |
Tên lớp học phần: Vi điều khiển (5) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT003 | Hoàng Lê | An | 21/02/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23IT.EB002 | Đào Vũ | Anh | 10/01/2005 | 23ITe2 | ||||
3 | 21IT461 | ĐINH NGỌC | ANH | 19/04/2002 | 21MC | ||||
4 | 23NS008 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 03/01/2005 | 23NS2 | ||||
5 | 23IT.EB009 | Phạm Quốc | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe1 | ||||
6 | 23IT.EB014 | Ngô Quang | Chung | 26/09/2005 | 23ITe2 | ||||
7 | 23IT.EB015 | Nguyễn Anh | Cường | 04/04/2005 | 23ITe1 | ||||
8 | 23NS012 | Nguyễn Thành | Danh | 23/04/2005 | 23NS2 | ||||
9 | 23IT.EB020 | Hồ Hoàng Thu | Diễm | 28/06/2005 | 23ITe2 | ||||
10 | 23IT.EB025 | Đoàn Chí | Dũng | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
11 | 23IT.B025 | Võ Thị Kiều | Dung | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 23IT055 | Lê Phú | Đẳng | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
13 | 23IT048 | Lê Duy | Đạt | 02/02/2005 | 23SE1 | ||||
14 | 23IT.EB027 | Khổng Thị Lệ | Giang | 19/03/2005 | 23ITe1 | ||||
15 | 23NS022 | Trịnh Thị Hương | Giang | 14/12/2005 | 23NS2 | ||||
16 | 23AI012 | Đỗ Phúc Vũ | Hà | 25/10/2005 | 23AI | ||||
17 | 23AI014 | Huỳnh Xuân | Hậu | 17/08/2005 | 23AI | ||||
18 | 23NS030 | Hoàng Phi | Hòa | 17/05/2005 | 23NS2 | ||||
19 | 23IT.EB032 | Trương Thị Mỹ | Hoa | 22/09/2005 | 23ITe2 | ||||
20 | 23IT.EB036 | Nguyễn Huỳnh | Hoan | 29/05/2005 | 23ITe2 | ||||
21 | 23NS034 | Lê Thị Thanh | Huế | 28/03/2005 | 23NS2 | ||||
22 | 23NS043 | Phạm Tuấn | Hưng | 24/06/2005 | 23NS1 | ||||
23 | 23IT099 | Đoàn Ngọc Quốc | Huy | 05/01/2005 | 23SE1 | ||||
24 | 23IT.B080 | Nguyễn Quang | Huy | 11/06/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT.B096 | Đoàn Hữu | Khánh | 13/12/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 23IT.EB050 | Lê Hồ Anh | Khôi | 09/12/2005 | 23ITe2 | ||||
27 | 23NS050 | Phạm Hoàng | Kim | 25/05/2005 | 23NS2 | ||||
28 | 23IT.B108 | Trần Thị Thu | Lam | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
29 | 23IT.B124 | Ngô Huỳnh | Lộc | 12/04/2005 | 23SE5 | ||||
30 | 23IT143 | Lê Bảo | Long | 17/03/2005 | 23SE2 | ||||
31 | 23NS054 | Phạm Nhật | Long | 22/08/2005 | 23NS2 | ||||
32 | 23IT.B127 | Lê Nguyễn Tự | Lực | 10/02/2005 | 23SE5 | ||||
33 | 23IT165 | Nguyễn Phạm Khải | Minh | 27/12/2005 | 23SE1 | ||||
34 | 23NS061 | Hồ Trọng | Nam | 06/01/2005 | 23NS1 | ||||
35 | 23AI032 | Trần Ngọc Quốc | Nam | 22/01/2005 | 23AI | ||||
36 | 23NS063 | Lê Đình | Nghĩa | 23/06/2005 | 23NS1 | ||||
37 | 23CE048 | Châu Văn Trung | Nguyên | 21/04/2005 | 23NS1 | ||||
38 | 23IT.EB066 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 13/06/2005 | 23ITe2 | ||||
39 | 23IT190 | Nguyễn Kim Thành | Nhân | 16/12/2005 | 23SE3 | ||||
40 | 23IT.EB068 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 14/08/2005 | 23ITe2 | ||||
41 | 23NS073 | Huỳnh Khả | Ni | 02/12/2005 | 23NS1 | ||||
42 | 23IT.B161 | Trần Văn | Pháp | 18/05/2005 | 23SE5 | ||||
43 | 23NS074 | Đinh Thị Cẩm | Phin | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
44 | 23IT.B164 | Nguyễn Văn Hoàng | Phú | 10/12/2005 | 23SE5 | ||||
45 | 23IT.EB072 | Phạm Công | Phú | 03/03/2005 | 23ITe2 | ||||
46 | 23NS079 | Phạm Minh | Phúc | 18/07/2005 | 23NS1 | ||||
47 | 23IT.B169 | Mai Chí | Phước | 03/02/2005 | 23SE4 | ||||
48 | 23IT.EB080 | Nguyễn Ngọc | Quang | 07/02/2005 | 23ITe2 | ||||
49 | 23IT.EB083 | Trần Kim | Quyên | 06/08/2005 | 23ITe1 | ||||
50 | 23IT.B193 | Phùng Đức | Tài | 06/02/2005 | 23SE4 | ||||
51 | 23NS085 | Trần Minh | Tâm | 26/02/2005 | 23NS1 | ||||
52 | 23AI046 | Ngô Mạnh | Tân | 23/07/2005 | 23AI | ||||
53 | 21CE047 | TRẦN ĐỨC | THẮNG | 27/04/2003 | 21CE1 | ||||
54 | 23IT.EB094 | Võ Quyết | Thắng | 22/03/2003 | 23ITe2 | ||||
55 | 23IT.EB099 | Võ Huỳnh Đông | Thi | 04/10/2005 | 23ITe1 | ||||
56 | 23IT.EB100 | Lê Tấn | Thịnh | 24/05/2005 | 23ITe2 | ||||
57 | 23IT.EB102 | Nguyễn Võ Phước | Thịnh | 10/12/2005 | 23ITe2 | ||||
58 | 23IT.EB104 | Lê Quang | Thọ | 25/07/2005 | 23ITe2 | ||||
59 | 23IT.B218 | Lê Thị Hoài | Thương | 09/10/2002 | 23SE5 | ||||
60 | 23IT.EB110 | Lê Thị Thu | Trang | 18/01/2005 | 23ITe2 | ||||
61 | 23NS097 | Trịnh Quốc | Trung | 09/02/2005 | 23NS1 | ||||
62 | 23AI056 | Trương Tấn | Vũ | 24/01/2005 | 23AI | ||||
63 | 23IT321 | Đào Thanh | Vương | 04/04/2005 | 23SE2 | ||||
64 | 23IT.EB123 | Lê Thị Nhật | Vy | 25/01/2005 | 23ITe1 |