ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 02/06/2025 |
Tên lớp học phần: Vi điều khiển (9)_TA | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A211 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB004 | Lê Quang | Anh | 05/11/2004 | 23ITe2 | ||||
2 | 23NS006 | Lê Hồ Ngọc | Bảo | 13/03/2005 | 23NS2 | ||||
3 | 23IT.EB008 | Nguyễn Trần Công | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
4 | 20IT088 | Nguyễn Văn | Công | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
5 | 23IT.EB016 | Lê Nguyễn Công | Danh | 06/10/2005 | 23ITe2 | ||||
6 | 23DA012 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 21/10/2005 | 23DA | ||||
7 | 23IT050 | Nguyễn Quốc | Đạt | 19/07/2005 | 23SE1 | ||||
8 | 23IT.EB019 | Nguyễn Tiến | Đạt | 06/10/2005 | 23ITe1 | ||||
9 | 23DA008 | Đoàn Võ Khoa | Điềm | 01/10/2005 | 23DA | ||||
10 | 23IT.EB023 | Võ Đình Minh | Đức | 14/01/2005 | 23ITe1 | ||||
11 | 23IT.EB024 | Võ Tấn | Đức | 23/07/2005 | 23ITe2 | ||||
12 | 21CE085 | PHẠM HỒNG | HẢI | 25/08/2003 | 21CE2 | ||||
13 | 23DA016 | Huỳnh Bảo | Hân | 19/03/2005 | 23DA | ||||
14 | 23IT.B052 | Ngô Võ Phương | Hiền | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
15 | 23IT.EB038 | Thái Phan Minh | Hoàng | 02/09/2005 | 23ITe2 | ||||
16 | 23IT.B074 | Lê Quang | Huy | 23/08/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 21AD028 | PHAN TÀI NGỌC | HUY | 04/08/2003 | 21AD | ||||
18 | 23IT.B097 | Hồ Nguyên | Khánh | 18/07/2005 | 23MC | ||||
19 | 23DA027 | Đặng Hồ Anh | Kiên | 21/01/2005 | 23DA | ||||
20 | 23IT134 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 16/02/2005 | 23SE2 | ||||
21 | 23IT.EB051 | Lê Công Tuấn | Kiệt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
22 | 23DA032 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 26/09/2005 | 23DA | ||||
23 | 23NS055 | Trần Duy | Long | 11/05/2005 | 23NS1 | ||||
24 | 23DA035 | Trần Văn | Long | 04/06/2005 | 23DA | ||||
25 | 23DA036 | Lê Thị Diệu | Mai | 25/09/2005 | 23DA | ||||
26 | 23AI029 | Nguyễn Bình | Minh | 20/10/2005 | 23AI | ||||
27 | 23IT163 | Nguyễn Đình | Minh | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
28 | 23DA039 | Lê Thị Trà | My | 24/10/2005 | 23DA | ||||
29 | 23IT.B135 | Võ Thành | Nam | 25/01/2005 | 23SE4 | ||||
30 | 23IT.B146 | Phạm Trung | Nguyên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
31 | 23DA047 | Lê Thị Minh | Nguyệt | 01/02/2005 | 23DA | ||||
32 | 23AI036 | Lê Bá | Nhân | 12/02/2005 | 23AI | ||||
33 | 23IT.B151 | Nguyễn Xuân Hoàng | Nhật | 03/12/2005 | 23SE4 | ||||
34 | 23DA049 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 16/03/2005 | 23DA | ||||
35 | 23DA052 | Lê Thị Hồng | Nhung | 25/01/2005 | 23DA | ||||
36 | 21IT367 | NGUYỄN NGỌC | NINH | 07/09/2003 | 21MC | ||||
37 | 21IT370 | VÕ HỒNG | PHONG | 19/05/2003 | 21MC | ||||
38 | 23IT.B173 | Arất Thị Bích | Phượng | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
39 | 23IT.EB077 | Nguyễn Xuân | Phương | 24/08/2005 | 23ITe1 | ||||
40 | 23IT227 | Thái Văn | Quý | 01/03/2005 | 23SE2 | ||||
41 | 23DA055 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 25/08/2005 | 23DA | ||||
42 | 23AI044 | Nguyễn Minh | Son | 18/06/2005 | 23AI | ||||
43 | 23AI045 | Võ | Sơn | 17/01/2005 | 23AI | ||||
44 | 23IT.EB088 | Nguyễn Thị Kim | Tâm | 14/02/2005 | 23ITe2 | ||||
45 | 23IT.EB093 | Trần Quang | Thắng | 04/06/2005 | 23ITe1 | ||||
46 | 23IT.B209 | Lê Quốc | Thiên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
47 | 23IT257 | Nguyễn | Thiên | 26/11/2005 | 23SE3 | ||||
48 | 23IT272 | Hoàng Công | Tiến | 15/05/2001 | 23SE1 | ||||
49 | 20IT483 | Nguyễn Văn Vĩnh | Toàn | 12/03/2002 | 20AD | ||||
50 | 23DA063 | Trần Ngô | Toàn | 22/03/2005 | 23DA | ||||
51 | 23NS095 | Đinh Ngọc Lê | Trang | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
52 | 23IT282 | Trần Thị Thu | Trang | 13/12/2005 | 23SE3 | ||||
53 | 23IT.EB111 | Mai Lê Minh | Trí | 19/02/2005 | 23ITe1 | ||||
54 | 23NS098 | Diệp Mạnh | Tuấn | 23/02/2005 | 23NS2 | ||||
55 | 23IT.EB114 | Nguyễn Bùi Anh | Tuấn | 05/11/2005 | 23ITe2 | ||||
56 | 23IT300 | Trần Quang | Tuấn | 13/11/2005 | 23SE3 | ||||
57 | 23IT.B241 | Nguyễn Thành Tiến | Tùng | 11/12/2005 | 23MC | ||||
58 | 23AI053 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 19/11/2004 | 23AI | ||||
59 | 23IT.EB117 | Đỗ Văn | Việt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
60 | 23CE.B029 | Nguyễn Quốc | Việt | 24/08/2005 | 23IC | ||||
61 | 21IT253 | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT | VINH | 04/06/2003 | 21SE3 | ||||
62 | 23IT.EB122 | Lê Thị Hạ | Vy | 02/05/2005 | 23ITe2 | ||||
63 | 23IT.EB124 | Đỗ Đặng | Ý | 01/09/2005 | 23ITe2 |