ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 02/06/2025 |
Tên lớp học phần: Vi điều khiển (15) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A214 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS002 | Nguyễn Văn | An | 20/09/2005 | 23NS2 | ||||
2 | 23IT.EB003 | Hoàng Thế | Anh | 10/11/2005 | 23ITe1 | ||||
3 | 23NS005 | Huỳnh Thiên | Bảo | 04/11/2005 | 23NS1 | ||||
4 | 23IT017 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 21/06/2005 | 23MC | ||||
5 | 23IT018 | Phạm Quốc | Bảo | 19/06/2005 | 23SE1 | ||||
6 | 23NS010 | Hoàng Văn | Bin | 02/04/2005 | 23NS2 | ||||
7 | 23IT.B020 | Nguyễn Thị Kim | Cương | 07/10/2005 | 23MC | ||||
8 | 23IT.B034 | Đỗ Thảo | Dương | 27/07/2005 | 23SE5 | ||||
9 | 23NS014 | Đoàn Văn | Duy | 07/02/2005 | 23NS2 | ||||
10 | 23NS018 | Trương Quang Hoàng | Đạt | 02/01/2005 | 23NS2 | ||||
11 | 23DA010 | Lê Hoàng Thục | Đoan | 14/02/2005 | 23DA | ||||
12 | 23IT.B043 | Lê Văn Minh | Đức | 09/08/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT062 | Trần Thảo | Giang | 19/01/2005 | 23MC | ||||
14 | 23NS024 | Nguyễn Hữu | Hải | 01/12/2005 | 23NS2 | ||||
15 | 23IT.EB031 | Trần Lê Nguyên | Hải | 31/10/2005 | 23ITe1 | ||||
16 | 23NS032 | Trần Viết | Hoàng | 09/11/2005 | 23NS2 | ||||
17 | 23IT115 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 01/07/2005 | 23SE1 | ||||
18 | 23AI019 | Trần Viên Duy | Hưng | 26/03/2005 | 23AI | ||||
19 | 23IT.EB043 | Huỳnh Ngọc | Huy | 15/11/2005 | 23ITe1 | ||||
20 | 23DA022 | Đỗ Phú | Khải | 01/01/2005 | 23DA | ||||
21 | 23DA023 | Trần Văn | Khang | 27/08/2005 | 23DA | ||||
22 | 23NS046 | Nguyễn Đình | Khánh | 15/10/2005 | 23NS2 | ||||
23 | 23DA024 | Phan Vũ | Khánh | 06/11/2005 | 23DA | ||||
24 | 23DA025 | Trương Quốc | Khánh | 12/08/2005 | 23DA | ||||
25 | 23AI024 | Ngô Anh | Khôi | 25/11/2005 | 23AI | ||||
26 | 23DA028 | Trần Trung | Kiên | 17/09/2005 | 23DA | ||||
27 | 23IT133 | Đoàn Tuấn | Kiệt | 20/12/2003 | 23MC | ||||
28 | 23IT.EB053 | Nguyễn Thái | Lâm | 16/08/2005 | 23ITe1 | ||||
29 | 23DA029 | Nguyễn Trường | Lâm | 05/02/2005 | 23DA | ||||
30 | 23DA034 | Trần Thị Yến | Linh | 09/04/2005 | 23DA | ||||
31 | 23NS058 | Lê Thành | Lợi | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
32 | 23NS053 | Phan Nguyễn Thành | Long | 03/05/2005 | 23NS1 | ||||
33 | 23NS056 | Trần Đình Hoàng | Long | 14/10/2005 | 23NS2 | ||||
34 | 23DA037 | Ngô Thị Thanh | Mai | 13/07/2005 | 23DA | ||||
35 | 23IT.B134 | Nguyễn Thị Hải | Minh | 04/11/2005 | 23MC | ||||
36 | 23DA042 | Trương Thị | Ngân | 17/01/2005 | 23DA | ||||
37 | 23NS064 | Trần Trọng | Nghĩa | 10/10/2005 | 23NS2 | ||||
38 | 23NS068 | Lê Phạm Thảo | Nguyên | 10/07/2005 | 23NS2 | ||||
39 | 23IT195 | Đinh Phúc Tuấn | Nhật | 02/10/2005 | 23SE3 | ||||
40 | 23NS070 | Đoàn Minh | Nhật | 22/04/2005 | 23NS2 | ||||
41 | 23IT198 | Huỳnh Đức | Nhật | 12/03/2005 | 23MC | ||||
42 | 23IT.B153 | Đinh Thị Nguyệt | Nhi | 10/12/2005 | 23MC | ||||
43 | 23DA050 | Doãn Phan Quỳnh | Như | 23/07/2005 | 23DA | ||||
44 | 23IT.EB070 | Nguyễn Viết | Pháp | 15/08/2005 | 23ITe2 | ||||
45 | 23IT205 | Nguyễn Đình | Phát | 08/08/2005 | 23MC | ||||
46 | 23IT214 | Mai Dũng | Phúc | 09/07/2005 | 23MC | ||||
47 | 23NS080 | Võ Văn | Phúc | 23/06/2005 | 23NS2 | ||||
48 | 23DA054 | Lê Văn | Quyết | 25/01/2005 | 23DA | ||||
49 | 23IT233 | Võ Hoàng Phi | Song | 28/01/2004 | 23MC | ||||
50 | 23DA057 | Đỗ Thị Ngọc | Sương | 09/07/2005 | 23DA | ||||
51 | 23NS084 | Bùi Huỳnh Phước | Tài | 17/04/2005 | 23NS2 | ||||
52 | 23IT.EB091 | Lê Hữu | Thái | 12/07/2005 | 23ITe1 | ||||
53 | 23IT.EB098 | Nguyễn Phương | Thảo | 18/11/2005 | 23ITe2 | ||||
54 | 23DA059 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 10/04/2005 | 23DA | ||||
55 | 23DA060 | Võ Hòa | Thương | 23/11/2005 | 23DA | ||||
56 | 23DA061 | Hồ Thị Thủy | Tiên | 21/07/2005 | 23DA | ||||
57 | 23DA062 | Tăng Thùy | Tiên | 16/04/2005 | 23DA | ||||
58 | 23NS094 | Nguyễn Việt | Tín | 09/01/2005 | 23NS2 | ||||
59 | 23DA065 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trâm | 20/01/2005 | 23DA | ||||
60 | 23DA066 | Hồ Thị Thùy | Trang | 05/07/2005 | 23DA | ||||
61 | 23DA067 | Nguyễn Thu | Trang | 19/03/2005 | 23DA | ||||
62 | 23IT.EB118 | Trần Hoàng | Việt | 29/09/2005 | 23ITe2 | ||||
63 | 23NS100 | Đặng Quang | Vinh | 15/07/2005 | 23NS2 | ||||
64 | 23CE.B030 | Lê Đình | Vũ | 11/03/2005 | 23IC | ||||
65 | 23NS101 | Nguyễn Quang | Vương | 25/02/2005 | 23NS1 | ||||
66 | 23NS102 | Trần Hoàng Minh | Vương | 13/08/2005 | 23NS2 | ||||
67 | 23DA070 | Nguyễn Chí | Vỹ | 11/12/2005 | 23DA | ||||
68 | 23DA071 | Lê Thị Như | Ý | 04/04/2005 | 23DA |