ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 05/06/2025 |
Tên lớp học phần: Vi điều khiển (3)_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A101 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DA001 | Nguyễn Lê Tú | Anh | 23/09/2005 | 23DA | ||||
2 | 23DA002 | Nguyễn Thị Tuyết | Anh | 02/03/2005 | 23DA | ||||
3 | 23DA003 | Trịnh Quang | Anh | 05/07/2005 | 23DA | ||||
4 | 23IT.B006 | Trịnh Tuấn | Anh | 16/02/2005 | 23MC | ||||
5 | 23IT.EB011 | Tăng Thị | Bình | 28/06/2005 | 23ITe1 | ||||
6 | 23NS011 | Trần Thanh | Bình | 11/09/2005 | 23NS1 | ||||
7 | 23IT.B015 | Trần Ka | Bun | 29/03/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23IT.B017 | Huỳnh Thanh | Cảnh | 14/12/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 23IT034 | Nguyễn Văn | Cường | 24/12/2004 | 23SE1 | ||||
10 | 23AI006 | Đinh Quang | Dũng | 12/03/2005 | 23AI | ||||
11 | 23DA013 | Nguyễn Thùy | Dương | 19/06/2005 | 23DA | ||||
12 | 23AI008 | Huỳnh Bá | Duy | 30/05/2005 | 23AI | ||||
13 | 23DA014 | Hứa Văn Mỹ | Duyên | 11/05/2005 | 23DA | ||||
14 | 23IT.B039 | Nguyễn Như | Đạt | 03/02/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23IT063 | Trịnh Đăng Trường | Giang | 01/01/2005 | 23MC | ||||
16 | 23IT.B045 | Nguyễn Thành | Gôn | 01/05/2005 | 23SE4 | ||||
17 | 23IT.EB030 | Phạm Hữu | Hải | 23/10/2004 | 23ITe2 | ||||
18 | 23DA017 | Lương Thị | Hiền | 23/12/2005 | 23DA | ||||
19 | 23NS027 | Ngô Văn | Hiền | 09/08/2005 | 23NS1 | ||||
20 | 23IT.B055 | Hoàng Đức | Hiếu | 06/04/2005 | 23SE5 | ||||
21 | 23IT.B056 | Lê Quang | Hiếu | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
22 | 23IT089 | Nguyễn Văn Huy | Hoàng | 16/05/2005 | 23SE2 | ||||
23 | 23IT091 | Nguyễn Văn | Hội | 24/08/2005 | 23SE3 | ||||
24 | 23IT.B087 | Phạm Viết | Hưng | 09/02/2005 | 23SE5 | ||||
25 | 23IT116 | Trần Nguyên | Hưng | 14/11/2005 | 23SE3 | ||||
26 | 23IT.B071 | Đặng Quốc | Huy | 16/01/2005 | 23SE5 | ||||
27 | 23NS040 | Nguyễn Quang | Huy | 20/04/2005 | 23NS2 | ||||
28 | 23IT.EB045 | Nguyễn Văn | Huy | 03/09/2005 | 23ITe1 | ||||
29 | 23IT.EB048 | Lê Thị Thanh | Huyền | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
30 | 23IT.B090 | Mai Trọng | Khải | 04/06/2005 | 23SE5 | ||||
31 | 23IT.B106 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 01/01/2005 | 23SE5 | ||||
32 | 23AI026 | Nguyễn Văn | Lâm | 10/03/2005 | 23AI | ||||
33 | 23DA031 | Lê Thị Tài | Linh | 28/11/2005 | 23DA | ||||
34 | 23DA033 | Nguyễn Thị Tài | Linh | 02/09/2005 | 23DA | ||||
35 | 23AI028 | Phạm Viết Chí | Luân | 15/11/2005 | 23AI | ||||
36 | 23DA038 | Ngô Thị Xuân | Mai | 24/05/2005 | 23DA | ||||
37 | 23AI031 | Sử Thị Hà | My | 22/08/2005 | 23AI | ||||
38 | 23IT.EB059 | Trần Thị Thảo | My | 01/01/2005 | 23ITe1 | ||||
39 | 23DA040 | Nguyễn Đình Phương | Nam | 19/01/2005 | 23DA | ||||
40 | 23AI033 | Trần Lý | Nghĩa | 22/02/2005 | 23AI | ||||
41 | 23DA046 | Trịnh Minh | Nguyên | 30/03/2005 | 23DA | ||||
42 | 23DA048 | Đặng Minh | Nhật | 14/04/2005 | 23DA | ||||
43 | 23IT.B148 | Đào Duy | Nhật | 26/01/2005 | 23SE4 | ||||
44 | 22AD034 | HÀNG THỌ VIỆT | NHẬT | 05/07/2004 | 22AD | ||||
45 | 23IT.EB067 | Nguyễn Nhã Quỳnh | Nhi | 25/09/2005 | 23ITe1 | ||||
46 | 23IT.B158 | Lê Thị Ánh | Như | 27/01/2005 | 23MC | ||||
47 | 23DA051 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 02/03/2005 | 23DA | ||||
48 | 23IT223 | Dương Đăng | Quân | 18/08/2004 | 23SE2 | ||||
49 | 23IT.B176 | Nguyễn Phan Nhật | Quang | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
50 | 23NS081 | Trần Hồ Ngọc | Quang | 04/10/2005 | 23NS1 | ||||
51 | 23IT.B186 | Trần Thị Như | Quỳnh | 01/09/2005 | 23MC | ||||
52 | 23IT.B197 | Nguyễn Văn | Thái | 23/10/2005 | 23SE5 | ||||
53 | 23IT.B211 | Võ Ngọc | Thiện | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
54 | 23IT.B213 | Võ Thị | Thu | 19/05/2005 | 23SE4 | ||||
55 | 23IT.B214 | Nguyễn Thanh | Thuận | 18/11/2005 | 23SE5 | ||||
56 | 23NS093 | Phan Văn | Tiến | 10/10/2005 | 23NS1 | ||||
57 | 23IT.B225 | Nguyễn Trần Hà | Tĩnh | 05/03/2005 | 23SE5 | ||||
58 | 23DA068 | Nguyễn Văn | Tuấn | 20/08/2005 | 23DA | ||||
59 | 23IT.B251 | Võ Văn Hoàng | Vũ | 12/06/2005 | 23SE5 | ||||
60 | 23IT.B253 | Trần Lê Thị Lệ | Vy | 11/01/2005 | 23MC |