ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 02/06/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Nhật 1 (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A212 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B007 | Đoàn Nhật | Ánh | 19/02/2005 | 23JIT | ||||
2 | 23IT.B002 | Hứa Huỳnh | Anh | 10/10/2005 | 23JIT | ||||
3 | 23IT.EB007 | Nguyễn Gia | Bảo | 25/04/2005 | 23JIT | ||||
4 | 23IT.B014 | Lê Ngô Quốc | Bo | 30/03/2005 | 23JIT | ||||
5 | 23IT.B019 | Trịnh Quyết | Chiến | 15/09/2005 | 23JIT | ||||
6 | 23IT.B024 | Trần Thị Thùy | Dung | 23/02/2005 | 23JIT | ||||
7 | 23IT.EB021 | Hoàng Văn | Đức | 29/08/2005 | 23JIT | ||||
8 | 23IT.B046 | Trần Thị Ngọc | Hà | 01/01/2005 | 23JIT | ||||
9 | 23IT.B077 | Nguyễn Như | Huy | 22/06/2005 | 23JIT | ||||
10 | 23IT.B079 | Nguyễn Quang | Huy | 29/08/2005 | 23JIT | ||||
11 | 23IT.EB047 | Võ Nhật | Huy | 11/07/2005 | 23JIT | ||||
12 | 23IT.B086 | Hà Thị Minh | Huyền | 27/08/2005 | 23JIT | ||||
13 | 23IT.B093 | Võ Quốc | Khang | 29/12/2005 | 23JIT | ||||
14 | 23IT.B126 | Hồ Thanh | Lực | 26/10/2005 | 23JIT | ||||
15 | 23IT.EB057 | Nguyễn Bảo Quang | Minh | 14/02/2005 | 23JIT | ||||
16 | 23IT.EB063 | Lê Văn | Ngọc | 04/09/2005 | 23JIT | ||||
17 | 23IT.B159 | Đoàn Kim | Oanh | 19/09/2002 | 23JIT | ||||
18 | 23IT.B162 | Hồ Tấn | Phát | 10/03/2005 | 23JIT | ||||
19 | 23IT.EB075 | Phan Thanh | Phúc | 03/11/2005 | 23JIT | ||||
20 | 23IT.EB081 | Trần Đình | Quang | 22/07/2005 | 23JIT | ||||
21 | 23IT.EB084 | Đinh Thị Ánh | Sáng | 09/05/2005 | 23JIT | ||||
22 | 23IT.EB085 | Hồ Ngọc | Sơn | 04/11/2005 | 23JIT | ||||
23 | 23IT.EB103 | Trà Anh | Thơ | 08/11/2005 | 23JIT | ||||
24 | 22IT284 | TRẦN NGUYỄN XUÂN | THỌ | 12/01/2004 | 22JIT | ||||
25 | 23IT.EB107 | Trần Minh | Thuận | 14/03/2005 | 23JIT | ||||
26 | 23IT.B216 | Vương Ngọc | Thuận | 16/10/2005 | 23JIT | ||||
27 | 23IT.B221 | Đặng Xuân | Tiến | 26/06/2005 | 23JIT | ||||
28 | 23IT.EB108 | Trần Phan Minh | Tiến | 06/01/2005 | 23JIT | ||||
29 | 23IT.B224 | Mai Văn | Tỉnh | 17/07/2005 | 23JIT | ||||
30 | 23IT.B237 | Trần Văn | Trừ | 12/11/2005 | 23JIT | ||||
31 | 23IT.B248 | Hồ Văn Anh | Vũ | 06/09/2005 | 23JIT |