ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (1)_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B202 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT004 | Nguyễn Hữu Quỳnh | Anh | 15/03/2005 | 23GIT | ||||
2 | 23IT005 | Nguyễn Lê Quốc | Anh | 24/01/2005 | 23GIT | ||||
3 | 24AI001 | TRẦN THÁI | ANH | 16/02/2006 | 24AI | ||||
4 | 23IT011 | Hồ Gia | Bảo | 07/07/2005 | 23GIT | ||||
5 | 23IT013 | Lê Duy | Bảo | 29/08/2005 | 23GIT | ||||
6 | 23IT029 | Lưu Minh | Chiến | 15/08/2005 | 23GIT | ||||
7 | 23IT031 | Lê Quang | Chính | 29/03/2005 | 23GIT | ||||
8 | 23IT040 | Nguyễn Hữu | Dương | 02/01/2005 | 23GIT | ||||
9 | 23IT043 | Trần Ngọc | Dương | 18/09/2005 | 23GIT | ||||
10 | 23IT.B028 | Đinh Quốc | Duy | 18/12/2005 | 23MC | ||||
11 | 23IT.EB026 | Nguyễn Văn Lê | Duy | 02/11/2005 | 23ITe2 | ||||
12 | 23IT039 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 07/03/2005 | 23GIT | ||||
13 | 23IT045 | Trương Xuân | Đạo | 21/07/2005 | 23GIT | ||||
14 | 23IT051 | Nguyễn Tiến | Đạt | 09/08/2005 | 23GIT | ||||
15 | 23IT059 | Phạm Ngọc | Đức | 20/10/2005 | 23JIT | ||||
16 | 23IT064 | Huỳnh Văn Trường | Hải | 13/04/2005 | 23GIT | ||||
17 | 23IT067 | Đặng Công Gia | Hân | 25/06/2005 | 23GIT | ||||
18 | 23IT071 | Lê Thị Thu | Hiền | 25/08/2005 | 23GIT | ||||
19 | 23IT074 | Phạm Thị Thanh | Hiền | 13/01/2005 | 23GIT | ||||
20 | 23IT078 | Phan Trọng | Hiếu | 24/03/2005 | 23GIT | ||||
21 | 23IT080 | Trịnh Duy | Hiếu | 12/07/2005 | 23GIT | ||||
22 | 23IT.EB033 | Đặng Lê Khánh | Hòa | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
23 | 23IT084 | Lê Trọng | Hoàng | 27/04/2005 | 23GIT | ||||
24 | 23IT086 | Nguyễn Minh | Hoàng | 16/05/2005 | 23GIT | ||||
25 | 23IT103 | Nguyễn Chí | Huy | 28/01/2005 | 23GIT | ||||
26 | 23IT107 | Phan Công | Huy | 22/11/2005 | 23GIT | ||||
27 | 23IT119 | Lê Tuấn | Khải | 21/10/2005 | 23GIT | ||||
28 | 23IT124 | Huỳnh Quốc | Khánh | 14/02/2005 | 23GIT | ||||
29 | 23IT128 | Đinh Minh | Khoa | 22/09/2005 | 23GIT | ||||
30 | 23IT129 | Phạm Huỳnh Đăng | Khoa | 09/09/2005 | 23GIT | ||||
31 | 23IT131 | Dương Trung | Kiên | 17/02/2005 | 23GIT | ||||
32 | 23IT132 | Võ Nguyễn Hoàng | Kiên | 01/08/2005 | 23GIT |