ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (1)_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B203 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT138 | Nguyễn Tùng | Lâm | 04/12/2005 | 23JIT | ||||
2 | 23IT149 | Phan Thanh | Lợi | 08/06/2005 | 23GIT | ||||
3 | 23IT146 | Nguyễn Lê Thanh | Long | 05/01/2005 | 23GIT | ||||
4 | 23IT147 | Võ Thành | Long | 17/04/2005 | 23GIT | ||||
5 | 23IT150 | Hoàng Xuân | Luân | 27/07/2005 | 23GIT | ||||
6 | 23IT152 | Nguyễn Tuấn | Lực | 24/05/2005 | 23GIT | ||||
7 | 23IT155 | Nguyễn Thị | Ly | 28/02/2005 | 23GIT | ||||
8 | 23IT158 | Trần Ngọc Thảo | Mai | 29/01/2005 | 23GIT | ||||
9 | 23IT161 | Lê Văn | Mẩn | 01/10/2005 | 23GIT | ||||
10 | 23DA042 | Trương Thị | Ngân | 17/01/2005 | 23DA | ||||
11 | 23CE048 | Châu Văn Trung | Nguyên | 21/04/2005 | 23NS1 | ||||
12 | 23IT189 | Nguyễn Hữu | Nhân | 26/07/2005 | 23GIT | ||||
13 | 23IT193 | Trương Đình | Nhân | 16/03/2005 | 23GIT | ||||
14 | 23IT199 | Trần Hoàng | Nhật | 22/04/2005 | 23GIT | ||||
15 | 23IT200 | Lê Đình | Nhuận | 28/10/2005 | 23GIT | ||||
16 | 23IT209 | Ngô Nhật | Phong | 07/11/2005 | 23GIT | ||||
17 | 23IT213 | Võ Đình | Phú | 12/02/2005 | 23GIT | ||||
18 | 23IT.B167 | Phan Hồng | Phúc | 10/08/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 21IT671 | TRẦN HOÀNG | PHÚC | 27/10/2003 | 21IR | ||||
20 | 23IT217 | Trần Văn | Phước | 02/02/2005 | 23GIT | ||||
21 | 23IT242 | Bạch Văn | Tài | 13/02/2005 | 23GIT | ||||
22 | 23IT243 | Đỗ Phú | Tài | 03/04/2005 | 23GIT | ||||
23 | 23IT250 | Nguyễn Viết Trường | Thành | 24/04/2005 | 23GIT | ||||
24 | 23IT.B198 | Phan Trọng | Thanh | 19/03/2005 | 23MC | ||||
25 | 24NS060 | NGUYỄN VĂN | THIỆN | 17/02/2006 | 24NS | ||||
26 | 23IT263 | Trần Đình Hưng | Thịnh | 30/07/2005 | 23GIT | ||||
27 | 23IT275 | Phan | Tiến | 18/02/2005 | 23GIT | ||||
28 | 23IT279 | Đặng Kiều | Trang | 20/05/2005 | 23GIT | ||||
29 | 23DA067 | Nguyễn Thu | Trang | 19/03/2005 | 23DA | ||||
30 | 23IT284 | Phạm Minh | Triết | 09/06/2005 | 23GIT | ||||
31 | 23IT313 | Nguyễn Thành | Vinh | 06/04/2005 | 23GIT | ||||
32 | 23IT319 | Phan Minh | Vũ | 08/11/2005 | 23GIT | ||||
33 | 23IT328 | Dư Thị Như | Yến | 16/10/2005 | 23GIT |