ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (4)_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB004 | Lê Quang | Anh | 05/11/2004 | 23ITe2 | ||||
2 | 23IT.B005 | Phan Quốc | Anh | 25/10/2005 | 23SE5 | ||||
3 | 24NS003 | VÕ QUỐC | ANH | 08/02/2006 | 24NS | ||||
4 | 23NS007 | Nguyễn Đăng Gia | Bảo | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
5 | 24NS007 | TRƯƠNG VĂN QUỐC | BẢO | 24/09/2006 | 24NS | ||||
6 | 23IT.EB011 | Tăng Thị | Bình | 28/06/2005 | 23ITe1 | ||||
7 | 23IT026 | Nguyễn Thanh | Châu | 22/05/2005 | 23SE1 | ||||
8 | 24NS011 | VÕ VIỆT | DŨNG | 29/06/2006 | 24NS | ||||
9 | 23NS015 | Hồ Quang | Đạt | 22/06/2005 | 23NS1 | ||||
10 | 23IT.EB018 | Lê Quốc | Đạt | 05/09/2005 | 23ITe2 | ||||
11 | 23IT050 | Nguyễn Quốc | Đạt | 19/07/2005 | 23SE1 | ||||
12 | 23IT.EB019 | Nguyễn Tiến | Đạt | 06/10/2005 | 23ITe1 | ||||
13 | 21IT200 | NGUYỄN NHẬT | HÀO | 07/04/2003 | 21SE3 | ||||
14 | 23IT.B052 | Ngô Võ Phương | Hiền | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
15 | 23NS029 | Trần Minh | Hiếu | 28/11/2005 | 23NS1 | ||||
16 | 24NS019 | NGUYỄN | HOÀNG | 19/06/2006 | 24NS | ||||
17 | 24NS021 | TRƯƠNG NGUYỄN CÔNG | HOÀNG | 03/10/2005 | 24NS | ||||
18 | 23IT095 | Lê Phi | Hùng | 11/02/2005 | 23SE1 | ||||
19 | 23NS037 | Nguyễn Công | Huy | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
20 | 24NS025 | NGUYỄN NGỌC | HUY | 11/10/2006 | 24NS | ||||
21 | 23NS039 | Nguyễn Quang | Huy | 05/10/2005 | 23NS1 | ||||
22 | 23IT.B097 | Hồ Nguyên | Khánh | 18/07/2005 | 23MC | ||||
23 | 20IT558 | Đặng Đăng | Khoa | 14/11/2002 | 20SE6 | ||||
24 | 23IT.EB051 | Lê Công Tuấn | Kiệt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
25 | 20IT573 | Mai Xuân | Linh | 01/10/2002 | 20SE6 | ||||
26 | 23NS057 | Nguyễn Thanh | Lộc | 06/10/2005 | 23NS1 | ||||
27 | 23IT.B120 | Nguyễn Thanh | Long | 09/07/2005 | 23SE5 | ||||
28 | 23IT151 | Nguyễn Hoàng | Lực | 02/03/2003 | 23SE2 | ||||
29 | 23IT.EB059 | Trần Thị Thảo | My | 01/01/2005 | 23ITe1 |