ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (4)_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B205 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B135 | Võ Thành | Nam | 25/01/2005 | 23SE4 | ||||
2 | 23NS067 | Bùi Công | Nguyên | 13/05/2005 | 23NS1 | ||||
3 | 23IT.EB066 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 13/06/2005 | 23ITe2 | ||||
4 | 23NS069 | Đặng Phan Hữu | Nhân | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
5 | 22AD034 | HÀNG THỌ VIỆT | NHẬT | 05/07/2004 | 22AD | ||||
6 | 24NS050 | NGUYỄN NGỌC | PHƯỚC | 07/11/2006 | 24NS | ||||
7 | 23IT.EB083 | Trần Kim | Quyên | 06/08/2005 | 23ITe1 | ||||
8 | 23IT.B188 | Nguyễn Thành | Sinh | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 24NS055 | ĐỖ CAO TRƯỜNG | SƠN | 09/07/2006 | 24NS | ||||
10 | 23IT.B193 | Phùng Đức | Tài | 06/02/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23IT.EB092 | Nguyễn Văn | Thái | 01/06/2005 | 23ITe2 | ||||
12 | 23IT.EB093 | Trần Quang | Thắng | 04/06/2005 | 23ITe1 | ||||
13 | 24NS056 | NGUYỄN NGỌC YẾN | THANH | 30/08/2006 | 24NS | ||||
14 | 23IT.EB099 | Võ Huỳnh Đông | Thi | 04/10/2005 | 23ITe1 | ||||
15 | 24NS065 | TRẦN VĂN KHÁNH | TOÀN | 01/08/2006 | 24NS | ||||
16 | 23IT287 | Trần Kim Bá | Triều | 13/07/2005 | 23SE3 | ||||
17 | 23NS096 | Hoàng Đức | Trình | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
18 | 23IT.EB112 | Nguyễn Thị Tố | Trinh | 13/04/2005 | 23ITe2 | ||||
19 | 23IT318 | Phan Đăng Nguyên | Vũ | 29/08/2005 | 23SE3 |