ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B208 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT002 | Đoàn Quang Tuấn | An | 03/11/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT.EB003 | Hoàng Thế | Anh | 10/11/2005 | 23ITe1 | ||||
3 | 23IT.EB008 | Nguyễn Trần Công | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
4 | 23IT.EB012 | Y- Adin | Byă | 29/05/2004 | 23ITe2 | ||||
5 | 23IT022 | Lê | Cảm | 25/02/2005 | 23SE1 | ||||
6 | 23IT.B016 | Lê Văn | Cảm | 10/01/2005 | 23SE5 | ||||
7 | 23IT.EB015 | Nguyễn Anh | Cường | 04/04/2005 | 23ITe1 | ||||
8 | 23IT.EB016 | Lê Nguyễn Công | Danh | 06/10/2005 | 23ITe2 | ||||
9 | 23IT.EB025 | Đoàn Chí | Dũng | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
10 | 23IT044 | Võ Thùy | Dương | 25/03/2005 | 23SE2 | ||||
11 | 23IT055 | Lê Phú | Đẳng | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
12 | 21IT537 | NGUYỄN VĂN TIẾN | ĐẠT | 23/02/2003 | 21SE2 | ||||
13 | 23IT.B048 | Nguyễn Đức | Hải | 28/05/2005 | 23SE4 | ||||
14 | 23IT.EB031 | Trần Lê Nguyên | Hải | 31/10/2005 | 23ITe1 | ||||
15 | 23IT.B061 | Dương Văn | Hoan | 22/08/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 23IT.EB037 | Nguyễn Văn | Hoàn | 08/04/2005 | 23ITe1 | ||||
17 | 23IT112 | Đặng Nguyễn | Hưng | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
18 | 23IT.B071 | Đặng Quốc | Huy | 16/01/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT.B081 | Phạm Mai Gia | Huy | 25/08/2005 | 23SE5 | ||||
20 | 23IT.EB048 | Lê Thị Thanh | Huyền | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
21 | 23IT.B090 | Mai Trọng | Khải | 04/06/2005 | 23SE5 | ||||
22 | 23IT.B096 | Đoàn Hữu | Khánh | 13/12/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23IT123 | Hồ Đắc | Khánh | 10/11/2005 | 23SE1 | ||||
24 | 24NS027 | NGUYỄN VĂN | KHÁNH | 10/06/2006 | 24NS | ||||
25 | 23IT.B106 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 01/01/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 23IT137 | Nguyễn Quang | Kính | 14/01/2005 | 23SE2 | ||||
27 | 23IT.EB053 | Nguyễn Thái | Lâm | 16/08/2005 | 23ITe1 | ||||
28 | 23IT.B114 | Hoàng Thị Diệu | Linh | 10/03/2005 | 23SE4 | ||||
29 | 23IT.B124 | Ngô Huỳnh | Lộc | 12/04/2005 | 23SE5 | ||||
30 | 23IT.B127 | Lê Nguyễn Tự | Lực | 10/02/2005 | 23SE5 | ||||
31 | 23IT159 | Nguyễn Đình | Mạnh | 15/06/2005 | 23SE3 | ||||
32 | 23IT164 | Nguyễn | Minh | 23/07/2005 | 23SE3 | ||||
33 | 23IT163 | Nguyễn Đình | Minh | 22/04/2005 | 23SE2 |