ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT173 | Lê Cao | Nam | 13/03/2005 | 23SE3 | ||||
2 | 23IT177 | Phan Văn | Nam | 14/05/2005 | 23SE3 | ||||
3 | 23IT.EB064 | Nguyễn Từ Anh | Nguyên | 23/09/2005 | 23ITe2 | ||||
4 | 23IT190 | Nguyễn Kim Thành | Nhân | 16/12/2005 | 23SE3 | ||||
5 | 23IT.B148 | Đào Duy | Nhật | 26/01/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23IT.B157 | Hồ Thị Hồng | Nhung | 23/09/2005 | 23SE4 | ||||
7 | 23IT.B161 | Trần Văn | Pháp | 18/05/2005 | 23SE5 | ||||
8 | 23IT.EB071 | La Trương Hoàng | Phát | 05/12/2005 | 23ITe1 | ||||
9 | 23IT.EB074 | Nguyễn Đức | Phúc | 16/12/2005 | 23ITe2 | ||||
10 | 23NS080 | Võ Văn | Phúc | 23/06/2005 | 23NS2 | ||||
11 | 23IT.B173 | Arất Thị Bích | Phượng | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
12 | 23IT.EB079 | Lê Văn | Quân | 25/01/2005 | 23ITe1 | ||||
13 | 23IT.B175 | Lê Văn | Quang | 27/12/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23IT227 | Thái Văn | Quý | 01/03/2005 | 23SE2 | ||||
15 | 23IT247 | Hoàng Ngọc | Thạch | 28/01/2005 | 23SE3 | ||||
16 | 23IT.B206 | Nguyễn Duy | Thăng | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23IT252 | Trịnh Thị Thanh | Thảo | 08/03/2005 | 23SE2 | ||||
18 | 23IT265 | Nguyễn Xuân | Thọ | 24/10/2005 | 23SE2 | ||||
19 | 23IT267 | Lê Văn Minh | Thuận | 19/02/2004 | 23SE3 | ||||
20 | 23NS093 | Phan Văn | Tiến | 10/10/2005 | 23NS1 | ||||
21 | 23NS094 | Nguyễn Việt | Tín | 09/01/2005 | 23NS2 | ||||
22 | 23IT280 | Huỳnh Thị Đài | Trang | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
23 | 23IT.EB111 | Mai Lê Minh | Trí | 19/02/2005 | 23ITe1 | ||||
24 | 23IT285 | Nguyễn Thanh | Triều | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
25 | 23IT.B233 | Văn Khánh | Trình | 30/10/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23NS097 | Trịnh Quốc | Trung | 09/02/2005 | 23NS1 | ||||
27 | 23IT292 | Trần Viết | Trường | 10/01/2005 | 23SE1 | ||||
28 | 23NS098 | Diệp Mạnh | Tuấn | 23/02/2005 | 23NS2 | ||||
29 | 23IT.B240 | Huỳnh Văn | Tùng | 26/11/2005 | 23SE5 | ||||
30 | 23IT.EB117 | Đỗ Văn | Việt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
31 | 23IT310 | Phạm Quốc | Việt | 18/05/2005 | 23SE2 | ||||
32 | 23NS100 | Đặng Quang | Vinh | 15/07/2005 | 23NS2 | ||||
33 | 23IT.EB123 | Lê Thị Nhật | Vy | 25/01/2005 | 23ITe1 |