ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (8) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B207 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB001 | Võ Nguyễn Hoàng | An | 01/10/2005 | 23JIT | ||||
2 | 23IT.B002 | Hứa Huỳnh | Anh | 10/10/2005 | 23JIT | ||||
3 | 23IT.EB005 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 07/11/2005 | 23ITe1 | ||||
4 | 23IT.EB007 | Nguyễn Gia | Bảo | 25/04/2005 | 23JIT | ||||
5 | 23IT.B014 | Lê Ngô Quốc | Bo | 30/03/2005 | 23JIT | ||||
6 | 23IT.B019 | Trịnh Quyết | Chiến | 15/09/2005 | 23JIT | ||||
7 | 23IT033 | Nguyễn Mạnh | Cường | 22/05/2005 | 23SE2 | ||||
8 | 23NS013 | Nguyễn Công | Dũng | 10/01/2005 | 23NS1 | ||||
9 | 23IT.B024 | Trần Thị Thùy | Dung | 23/02/2005 | 23JIT | ||||
10 | 23IT.B025 | Võ Thị Kiều | Dung | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23IT.EB021 | Hoàng Văn | Đức | 29/08/2005 | 23JIT | ||||
12 | 23IT.EB027 | Khổng Thị Lệ | Giang | 19/03/2005 | 23ITe1 | ||||
13 | 23IT.EB029 | Đỗ Xuân | Hải | 17/02/2005 | 23ITe1 | ||||
14 | 23IT.B066 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/09/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23IT.EB043 | Huỳnh Ngọc | Huy | 15/11/2005 | 23ITe1 | ||||
16 | 23IT.B077 | Nguyễn Như | Huy | 22/06/2005 | 23JIT | ||||
17 | 23IT.B079 | Nguyễn Quang | Huy | 29/08/2005 | 23JIT | ||||
18 | 23IT.EB047 | Võ Nhật | Huy | 11/07/2005 | 23JIT | ||||
19 | 23IT.B085 | Vương Quốc | Huy | 27/01/2005 | 23SE4 | ||||
20 | 23IT.B086 | Hà Thị Minh | Huyền | 27/08/2005 | 23JIT | ||||
21 | 23NS045 | Hoàng Văn | Khánh | 21/11/2005 | 23NS1 | ||||
22 | 23NS047 | Trần Nguyên | Khoa | 01/01/2005 | 23NS1 | ||||
23 | 23IT.B108 | Trần Thị Thu | Lam | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
24 | 23NS059 | Lê Hoàng Phương | Lực | 08/05/2005 | 23NS1 | ||||
25 | 23IT.EB057 | Nguyễn Bảo Quang | Minh | 14/02/2005 | 23JIT | ||||
26 | 23NS061 | Hồ Trọng | Nam | 06/01/2005 | 23NS1 | ||||
27 | 23NS063 | Lê Đình | Nghĩa | 23/06/2005 | 23NS1 | ||||
28 | 23IT.EB063 | Lê Văn | Ngọc | 04/09/2005 | 23JIT | ||||
29 | 23IT.B142 | Nguyễn Thái | Nguyên | 11/12/2005 | 23SE5 | ||||
30 | 23IT.B149 | Ngô Thế | Nhật | 21/04/2005 | 23SE5 |