ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (8) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS071 | Nguyễn Trọng | Nhật | 02/02/2005 | 23NS1 | ||||
2 | 23IT.EB067 | Nguyễn Nhã Quỳnh | Nhi | 25/09/2005 | 23ITe1 | ||||
3 | 23IT.B154 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 01/03/2005 | 23GITB | ||||
4 | 23DA050 | Doãn Phan Quỳnh | Như | 23/07/2005 | 23DA | ||||
5 | 23IT.B159 | Đoàn Kim | Oanh | 19/09/2002 | 23JIT | ||||
6 | 23IT.B162 | Hồ Tấn | Phát | 10/03/2005 | 23JIT | ||||
7 | 23IT208 | Bùi Hoàng | Phong | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
8 | 23IT.EB075 | Phan Thanh | Phúc | 03/11/2005 | 23JIT | ||||
9 | 23IT.B170 | Lê Đình | Phương | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
10 | 23IT.EB078 | Đoàn Minh | Quân | 05/08/2005 | 23ITe2 | ||||
11 | 23IT.EB081 | Trần Đình | Quang | 22/07/2005 | 23JIT | ||||
12 | 23NS081 | Trần Hồ Ngọc | Quang | 04/10/2005 | 23NS1 | ||||
13 | 23IT.EB084 | Đinh Thị Ánh | Sáng | 09/05/2005 | 23JIT | ||||
14 | 23IT.EB085 | Hồ Ngọc | Sơn | 04/11/2005 | 23JIT | ||||
15 | 23IT.B191 | Đỗ Lê Viết | Tài | 23/11/2005 | 23SE5 | ||||
16 | 23IT.B192 | Hoàng Tấn | Tài | 26/08/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23IT.EB091 | Lê Hữu | Thái | 12/07/2005 | 23ITe1 | ||||
18 | 23DA059 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 10/04/2005 | 23DA | ||||
19 | 23NS089 | Trần Đức | Thảo | 27/01/2005 | 23NS1 | ||||
20 | 23IT.EB101 | Lương Hầu | Thịnh | 29/04/2005 | 23ITe1 | ||||
21 | 23IT.EB104 | Lê Quang | Thọ | 25/07/2005 | 23ITe2 | ||||
22 | 23IT.EB103 | Trà Anh | Thơ | 08/11/2005 | 23JIT | ||||
23 | 23IT.EB107 | Trần Minh | Thuận | 14/03/2005 | 23JIT | ||||
24 | 23IT.B219 | Nguyễn Thị | Thương | 22/03/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23DA060 | Võ Hòa | Thương | 23/11/2005 | 23DA | ||||
26 | 23IT.EB108 | Trần Phan Minh | Tiến | 06/01/2005 | 23JIT | ||||
27 | 23CE.B024 | Nguyễn Trương Châu | Trinh | 22/05/2005 | 23ES | ||||
28 | 23IT.B237 | Trần Văn | Trừ | 12/11/2005 | 23JIT | ||||
29 | 23IT290 | Nguyễn Phúc | Trường | 09/10/2005 | 23SE3 | ||||
30 | 23IT293 | Huỳnh Tuấn | Tú | 13/02/2005 | 23SE2 | ||||
31 | 23IT.B243 | Đào Ngọc | Tuyển | 05/07/2005 | 23SE5 | ||||
32 | 23IT304 | Lê Phạm Hùng | Vĩ | 25/08/2005 | 23MC | ||||
33 | 23IT.EB119 | Trần Thành | Vinh | 06/08/2005 | 23ITe1 | ||||
34 | 23IT.B248 | Hồ Văn Anh | Vũ | 06/09/2005 | 23JIT |