ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (7) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B203 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23CE002 | Nguyễn Hoàng | Anh | 22/10/2005 | 23IC | ||||
2 | 23CE006 | Nguyễn Đăng | Cường | 17/11/2005 | 23IC | ||||
3 | 23CE008 | Trương Khắc | Cường | 22/05/2005 | 23IC | ||||
4 | 23CE009 | Võ Nguyễn | Cường | 21/11/2005 | 23IC | ||||
5 | 23CE012 | Trần Dụng | Đạt | 09/04/2005 | 23IC | ||||
6 | 23IT.B042 | Trần Văn | Định | 10/07/2005 | 23SE4 | ||||
7 | 23CE015 | Nguyễn Văn | Đức | 22/08/2001 | 23IC | ||||
8 | 23CE019 | Dương Quang | Giáp | 07/02/2005 | 23IC | ||||
9 | 23CE020 | Đỗ Hoàng | Hải | 20/07/2005 | 23IC | ||||
10 | 23IT.B051 | Phạm Thị Xuân | Hằng | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23IT081 | Dương Khánh | Hòa | 25/11/2005 | 23SE3 | ||||
12 | 23IT.EB032 | Trương Thị Mỹ | Hoa | 22/09/2005 | 23ITe2 | ||||
13 | 23CE025 | Lê | Hoàng | 20/11/2005 | 23IC | ||||
14 | 23IT091 | Nguyễn Văn | Hội | 24/08/2005 | 23SE3 | ||||
15 | 23CE028 | Dương Văn | Hùng | 26/03/2003 | 23IC | ||||
16 | 23NS035 | Nguyễn Huy | Hùng | 23/09/2005 | 23NS1 | ||||
17 | 23IT.B076 | Nguyễn Gia | Huy | 31/10/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 23DA021 | Huỳnh Thị Thanh | Huyền | 18/06/2005 | 23DA | ||||
19 | 23CE035 | Đoàn Công | Khoa | 01/08/2005 | 23IC | ||||
20 | 23CE036 | Nguyễn Trần Anh | Khôi | 19/09/2005 | 23IC | ||||
21 | 24NS028 | LÊ TRUNG | KIÊN | 25/07/2006 | 24NS | ||||
22 | 23CE037 | Nguyễn Thanh | Kiên | 21/11/2005 | 23IC | ||||
23 | 23IT139 | Trần Văn | Lâm | 18/06/2005 | 23SE2 | ||||
24 | 23CE040 | Nguyễn Vũ Duy | Linh | 01/01/2005 | 23IC | ||||
25 | 24NS030 | HỒ ĐẮC | LỘC | 05/04/2006 | 24NS | ||||
26 | 23IT148 | Võ Đình | Lộc | 01/01/2005 | 23SE2 | ||||
27 | 23IT.B118 | Đào Nhật | Long | 08/01/2005 | 23SE4 | ||||
28 | 23IT144 | Lê Phan Hải | Long | 17/02/2005 | 23SE3 | ||||
29 | 23CE041 | Phan Duy | Luân | 21/12/2005 | 23IC | ||||
30 | 23DA038 | Ngô Thị Xuân | Mai | 24/05/2005 | 23DA |