ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B108 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT257 | LÊ TRƯỜNG | AN | 19/05/2003 | 21SE2 | ||||
2 | 21CE002 | NGUYỄN VĂN | AN | 01/10/2003 | 21CE1 | ||||
3 | 23NS004 | Đặng Quốc | Bảo | 01/11/2005 | 23NS2 | ||||
4 | 23IT018 | Phạm Quốc | Bảo | 19/06/2005 | 23SE1 | ||||
5 | 23IT.B010 | Võ Ngọc | Bảo | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 22IT.B022 | TRẦN QUỐC | BÌNH | 13/06/2004 | 22MCB | ||||
7 | 24NS010 | HOÀNG CÔNG MẠNH | CƯỜNG | 20/11/2006 | 24NS | ||||
8 | 23CE010 | Lê Thành | Danh | 10/05/2005 | 23ES | ||||
9 | 23IT037 | Nguyễn Đình | Duy | 12/10/2005 | 23SE2 | ||||
10 | 23IT.B029 | Nguyễn Tấn | Duy | 18/10/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 22IT.B044 | NGUYỄN CHÍ | ĐẠT | 08/06/2004 | 22SE1B | ||||
12 | 23IT.B038 | Nguyễn Đức | Đạt | 22/04/2005 | 23SE5 | ||||
13 | 23IT054 | Trương Công Tiến | Đạt | 14/02/2004 | 23SE2 | ||||
14 | 23IT.B040 | Trương Huỳnh | Đạt | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23IT058 | Lê Công | Đức | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
16 | 23IT.EB023 | Võ Đình Minh | Đức | 14/01/2005 | 23ITe1 | ||||
17 | 23IT.B054 | Lê Quang | Hiển | 21/06/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 24NS017 | MAI THỊ THANH | HIỀN | 27/06/2006 | 24NS | ||||
19 | 23IT076 | Nguyễn Minh | Hiếu | 21/01/2005 | 23SE1 | ||||
20 | 23IT082 | Chu Ngọc | Hoàng | 17/06/2005 | 23SE1 | ||||
21 | 24NS018 | LÂM VĂN | HOÀNG | 21/11/2006 | 24NS | ||||
22 | 23IT.EB044 | Nguyễn Đức Hoàng | Huy | 11/12/2005 | 23ITe2 | ||||
23 | 23IT.EB045 | Nguyễn Văn | Huy | 03/09/2005 | 23ITe1 | ||||
24 | 24NS026 | NGUYỄN THỊ THANH | HUYỀN | 25/07/2006 | 24NS | ||||
25 | 24NS029 | NGUYỄN ĐỨC TRUNG | KIÊN | 08/08/2006 | 24NS | ||||
26 | 23IT134 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 16/02/2005 | 23SE2 | ||||
27 | 24NS034 | ĐỖ NHẬT | LONG | 08/02/2006 | 24NS | ||||
28 | 23IT.B122 | Phạm Ngọc | Long | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
29 | 22IT.B131 | R' Ô | LYKA | 07/01/2004 | 22SE2B |