ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 24NS035 | LÊ VĂN | MINH | 07/09/2005 | 24NS | ||||
2 | 24NS038 | PHAN NGUYỄN TRÀ | MY | 25/07/2006 | 24NS | ||||
3 | 24NS040 | HUỲNH NGỌC BẢO | NGÂN | 22/12/2006 | 24NS | ||||
4 | 24NS041 | VƯƠNG LÊ BẢO | NGÂN | 26/05/2006 | 24NS | ||||
5 | 22IT207 | PHAN MINH | NHẬT | 16/10/2004 | 22IR | ||||
6 | 23IT.EB070 | Nguyễn Viết | Pháp | 15/08/2005 | 23ITe2 | ||||
7 | 21CE107 | ĐỖ QUANG | PHÚC | 16/05/2003 | 21CE2 | ||||
8 | 23IT.EB077 | Nguyễn Xuân | Phương | 24/08/2005 | 23ITe1 | ||||
9 | 23IT234 | Bùi Hoàng Hải | Sơn | 17/06/2004 | 23SE1 | ||||
10 | 23IT.EB086 | Nguyễn Thái | Sơn | 24/08/2005 | 23ITe2 | ||||
11 | 23IT240 | Hồ Châu | Sỹ | 04/03/2005 | 23SE3 | ||||
12 | 23IT.EB088 | Nguyễn Thị Kim | Tâm | 14/02/2005 | 23ITe2 | ||||
13 | 20IT726 | Lê Phú | Thạch | 14/09/2002 | 20NS | ||||
14 | 24NS057 | HỨA VĂN | THAO | 26/12/2006 | 24NS | ||||
15 | 23IT.B204 | Nguyễn Thuận | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
16 | 23IT257 | Nguyễn | Thiên | 26/11/2005 | 23SE3 | ||||
17 | 23IT261 | Mai Trường | Thịnh | 26/04/2005 | 23MC | ||||
18 | 22IT283 | VÕ VĂN | THỊNH | 12/02/2002 | 22IR | ||||
19 | 24NS062 | LÊ NGỌC | THUẬN | 24/01/2006 | 24NS | ||||
20 | 23CE079 | Nguyễn Diên | Tiến | 01/06/2005 | 23SE4 | ||||
21 | 24NS064 | LÊ ĐỨC | TÌNH | 05/03/2006 | 24NS | ||||
22 | 23IT288 | Nguyễn Châu Thành | Trung | 09/11/2005 | 23SE1 | ||||
23 | 23IT291 | Phan Nguyễn Nhật | Trường | 07/02/2005 | 23SE3 | ||||
24 | 23IT296 | Nguyễn Thanh | Tú | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
25 | 24NS067 | PHẠM ANH | TÚ | 18/04/2006 | 24NS | ||||
26 | 23IT.EB114 | Nguyễn Bùi Anh | Tuấn | 05/11/2005 | 23ITe2 | ||||
27 | 23IT.EB116 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 09/09/2005 | 23ITe2 | ||||
28 | 23IT312 | Bùi Đặng Quang | Vinh | 17/02/2005 | 23SE3 | ||||
29 | 23IT.EB122 | Lê Thị Hạ | Vy | 02/05/2005 | 23ITe2 |