ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (10) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B006 | Trịnh Tuấn | Anh | 16/02/2005 | 23MC | ||||
2 | 23IT016 | Nguyễn Văn | Bảo | 02/11/2005 | 23JIT | ||||
3 | 23IT020 | Lê An | Bình | 07/04/2005 | 23JIT | ||||
4 | 23IT024 | Lê Thị Xuân | Cẩm | 22/06/2005 | 23JIT | ||||
5 | 23IT032 | Ngô Khắc | Cường | 06/01/2005 | 23JIT | ||||
6 | 23IT034 | Nguyễn Văn | Cường | 24/12/2004 | 23SE1 | ||||
7 | 23IT.B022 | Phan Xuân | Cường | 25/05/2005 | 23MC | ||||
8 | 23DA013 | Nguyễn Thùy | Dương | 19/06/2005 | 23DA | ||||
9 | 23IT038 | Nguyễn Minh | Duy | 11/11/2005 | 23JIT | ||||
10 | 23IT.B041 | Lê Trần Bảo | Đăng | 06/12/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 23IT.EB024 | Võ Tấn | Đức | 23/07/2005 | 23ITe2 | ||||
12 | 23NS021 | Trịnh Dương | Giang | 22/11/2005 | 23JIT | ||||
13 | 23IT.B045 | Nguyễn Thành | Gôn | 01/05/2005 | 23SE4 | ||||
14 | 23IT.EB030 | Phạm Hữu | Hải | 23/10/2004 | 23ITe2 | ||||
15 | 23IT068 | Nguyễn Thị Minh | Hậu | 03/01/2005 | 23JIT | ||||
16 | 23IT.B055 | Hoàng Đức | Hiếu | 06/04/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23IT079 | Tôn Thất Minh | Hiếu | 15/09/2005 | 23JIT | ||||
18 | 23IT083 | Lê Nguyễn Huy | Hoàng | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
19 | 23IT088 | Nguyễn Văn | Hoàng | 27/01/2005 | 23JIT | ||||
20 | 23IT.EB038 | Thái Phan Minh | Hoàng | 02/09/2005 | 23ITe2 | ||||
21 | 23IT.EB039 | Nguyễn Thị | Hồng | 24/06/2005 | 23ITe1 | ||||
22 | 23IT092 | Trần Công | Huấn | 21/02/2005 | 23MC | ||||
23 | 23IT093 | Lê Thị Ngọc | Huệ | 27/03/2005 | 23JIT | ||||
24 | 23IT.B087 | Phạm Viết | Hưng | 09/02/2005 | 23SE5 | ||||
25 | 23IT116 | Trần Nguyên | Hưng | 14/11/2005 | 23SE3 | ||||
26 | 23IT117 | Từ Thị Thanh | Hương | 08/01/2005 | 23JIT | ||||
27 | 23IT.B072 | Hoàng Văn | Huy | 10/04/2005 | 23SE4 | ||||
28 | 23IT104 | Nguyễn Đăng Đức | Huy | 21/01/2005 | 23JIT | ||||
29 | 23NS041 | Lưu Thị Ánh | Huyền | 08/03/2005 | 23JIT |