ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (10) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B110 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS042 | Phan Bảo | Huyền | 30/10/2005 | 23JIT | ||||
2 | 23IT135 | Nguyễn Anh | Kiệt | 05/01/2005 | 23JIT | ||||
3 | 23IT136 | Nguyễn Gia | Kiệt | 29/03/2005 | 23JIT | ||||
4 | 23IT142 | Hùng Vũ | Long | 13/06/2005 | 23JIT | ||||
5 | 23IT153 | Võ Gia | Lượng | 30/01/2005 | 23JIT | ||||
6 | 23IT157 | Phan Thị Khánh | Ly | 08/12/2005 | 23JIT | ||||
7 | 23IT162 | Đinh Trần Tiến | Minh | 03/08/2005 | 23JIT | ||||
8 | 23IT172 | Huỳnh Kim | Nam | 09/01/2005 | 23JIT | ||||
9 | 23IT175 | Lê Xuân Hoài | Nam | 11/12/2005 | 23JIT | ||||
10 | 23IT176 | Nguyễn Đỗ Thành | Nam | 03/04/2005 | 23JIT | ||||
11 | 23IT.EB061 | Nguyễn Ánh Kim | Ngân | 18/05/2004 | 23ITe1 | ||||
12 | 23IT179 | Phan Thị Thanh | Ngân | 31/03/2005 | 23JIT | ||||
13 | 23IT.B138 | Nguyễn Đức Minh | Nghĩa | 06/05/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23IT180 | Võ Xuân | Ngọc | 14/04/2005 | 23JIT | ||||
15 | 23IT183 | Lương Thế | Nguyên | 17/05/2005 | 23JIT | ||||
16 | 23IT186 | Phan Trần Vũ Cao | Nguyên | 03/02/2005 | 23JIT | ||||
17 | 23IT188 | Nguyễn Anh | Nhã | 25/08/2005 | 23MC | ||||
18 | 23IT196 | Đặng Long | Nhật | 16/02/2005 | 23JIT | ||||
19 | 23IT201 | Đặng Thị Hồng | Nhung | 13/06/2005 | 23JIT | ||||
20 | 23IT203 | Trần Đình | Nhứt | 01/05/2005 | 23JIT | ||||
21 | 23IT206 | Hoàng Anh | Phi | 26/02/2005 | 23JIT | ||||
22 | 23IT207 | A | Phiên | 08/06/2005 | 23SE1 | ||||
23 | 23IT211 | Trần Thanh | Phong | 30/09/2005 | 23JIT | ||||
24 | 23IT216 | Trần Đăng Bảo | Phúc | 20/10/2005 | 23SE2 | ||||
25 | 23IT219 | Đàm Thanh | Phượng | 07/08/2005 | 23JIT | ||||
26 | 23IT224 | Nguyễn Văn Minh | Quân | 21/02/2005 | 23JIT | ||||
27 | 23IT221 | Võ Văn | Quang | 16/05/2005 | 23MC | ||||
28 | 23IT229 | Nguyễn Thị Tú | Quyên | 15/12/2005 | 23JIT | ||||
29 | 23IT.B186 | Trần Thị Như | Quỳnh | 01/09/2005 | 23MC | ||||
30 | 23IT238 | Trần Hồng | Sơn | 16/08/2005 | 23MC | ||||
31 | 23IT241 | Hoàng Văn | Sỹ | 24/05/2005 | 23JIT | ||||
32 | 23IT248 | Nguyễn Đình | Thái | 02/09/2005 | 23JIT |