ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (10) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B197 | Nguyễn Văn | Thái | 23/10/2005 | 23SE5 | ||||
2 | 23IT253 | Bùi Thị Lệ | Thắm | 10/10/2005 | 23JIT | ||||
3 | 23IT.EB094 | Võ Quyết | Thắng | 22/03/2003 | 23ITe2 | ||||
4 | 23IT251 | Trương Công | Thành | 08/03/2005 | 23JIT | ||||
5 | 23IT.B211 | Võ Ngọc | Thiện | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
6 | 23IT.B217 | Nguyễn Thanh | Thư | 09/08/2005 | 23MC | ||||
7 | 23IT.B214 | Nguyễn Thanh | Thuận | 18/11/2005 | 23SE5 | ||||
8 | 23IT.B225 | Nguyễn Trần Hà | Tĩnh | 05/03/2005 | 23SE5 | ||||
9 | 23IT294 | Lê Hữu Anh | Tú | 12/07/2005 | 23JIT | ||||
10 | 23IT.EB115 | Trần Ngọc Thanh | Tùng | 20/05/2005 | 23ITe1 | ||||
11 | 23IT309 | Nguyễn Hữu | Việt | 19/09/2005 | 23JIT | ||||
12 | 23IT311 | Trần Quang | Việt | 01/09/2005 | 23JIT | ||||
13 | 23IT.B251 | Võ Văn Hoàng | Vũ | 12/06/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23IT322 | Hồ Ngọc Thảo | Vy | 07/10/2005 | 23JIT | ||||
15 | 23IT323 | Nguyễn Thị Ánh | Vy | 09/04/2005 | 23JIT |