ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (11) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT003 | Hoàng Lê | An | 21/02/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23IT.B009 | Đoàn Nguyên | Bảo | 01/07/2005 | 23SE4 | ||||
3 | 23IT017 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 21/06/2005 | 23MC | ||||
4 | 23IT025 | Đặng Thần | Cầu | 12/02/2004 | 23SE3 | ||||
5 | 23IT.EB020 | Hồ Hoàng Thu | Diễm | 28/06/2005 | 23ITe2 | ||||
6 | 23IT042 | Trần Đức | Dương | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
7 | 23DA008 | Đoàn Võ Khoa | Điềm | 01/10/2005 | 23DA | ||||
8 | 23DA010 | Lê Hoàng Thục | Đoan | 14/02/2005 | 23DA | ||||
9 | 23IT060 | Nguyễn Thị Trường | Giang | 07/10/2005 | 23MC | ||||
10 | 23IT.EB036 | Nguyễn Huỳnh | Hoan | 29/05/2005 | 23ITe2 | ||||
11 | 23IT087 | Nguyễn Quốc | Hoàng | 10/08/2005 | 23SE3 | ||||
12 | 23IT115 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 01/07/2005 | 23SE1 | ||||
13 | 23DA019 | Nguyễn Xuân Anh | Hùng | 29/01/2005 | 23DA | ||||
14 | 23IT102 | Lê Nhật | Huy | 12/09/2005 | 23SE2 | ||||
15 | 23IT.B074 | Lê Quang | Huy | 23/08/2005 | 23SE5 | ||||
16 | 23IT.B075 | Lê Quốc | Huy | 10/06/2005 | 23SE4 | ||||
17 | 23IT109 | Trần Quang | Huy | 25/02/2005 | 23SE2 | ||||
18 | 23DA023 | Trần Văn | Khang | 27/08/2005 | 23DA | ||||
19 | 23IT125 | Nguyễn Đức | Khánh | 12/04/2005 | 23MC | ||||
20 | 23DA027 | Đặng Hồ Anh | Kiên | 21/01/2005 | 23DA | ||||
21 | 23IT.B112 | Nguyễn Đình | Lân | 28/06/2005 | 23SE5 | ||||
22 | 23DA030 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 31/01/2005 | 23DA | ||||
23 | 23IT.B113 | Đặng Thị Khánh | Linh | 13/05/2005 | 23SE4 | ||||
24 | 23IT.B116 | Nguyễn Danh | Linh | 09/04/2005 | 23SE5 | ||||
25 | 23DA034 | Trần Thị Yến | Linh | 09/04/2005 | 23DA | ||||
26 | 23IT143 | Lê Bảo | Long | 17/03/2005 | 23SE2 | ||||
27 | 23IT166 | Trần Châu | Minh | 10/10/2005 | 23SE2 | ||||
28 | 23IT.B139 | Trần Trung | Nghĩa | 07/11/2005 | 23SE5 | ||||
29 | 23IT.B141 | Nguyễn Đình Hoàng | Nguyên | 16/03/2005 | 23SE5 | ||||
30 | 23IT.B143 | Nguyễn Trung | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE5 |