ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (11) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B207 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B144 | Phan Hữu Khôi | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE4 | ||||
2 | 23IT.B145 | Phan Phú | Nguyên | 24/08/2005 | 23SE5 | ||||
3 | 23IT202 | Trần Quang | Như | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
4 | 23IT.EB068 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 14/08/2005 | 23ITe2 | ||||
5 | 23IT.EB072 | Phạm Công | Phú | 03/03/2005 | 23ITe2 | ||||
6 | 23IT.B168 | Võ Tiến | Phúc | 29/01/2005 | 23SE5 | ||||
7 | 23IT.B171 | Nguyễn Thị | Phương | 07/09/2005 | 23SE5 | ||||
8 | 23IT.B177 | Hồ Hoàng Anh | Quân | 18/03/2005 | 23SE5 | ||||
9 | 23IT.B182 | Hoàng Văn | Quyến | 11/07/2005 | 23SE5 | ||||
10 | 23IT.B187 | Đào Xuân | Sang | 28/11/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 23IT232 | Nguyễn Văn | Sanh | 05/12/2005 | 23SE3 | ||||
12 | 23IT233 | Võ Hoàng Phi | Song | 28/01/2004 | 23MC | ||||
13 | 23IT239 | Trần Như | Sum | 30/05/2005 | 23MC | ||||
14 | 23DA057 | Đỗ Thị Ngọc | Sương | 09/07/2005 | 23DA | ||||
15 | 23IT245 | Phan Thanh | Tâm | 15/01/2005 | 23SE2 | ||||
16 | 23IT.B195 | Đặng Bá Minh | Tân | 10/07/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23IT.B196 | Trần Ninh Nhật | Tân | 29/06/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 23IT254 | Hoàng Văn | Thắng | 17/05/2005 | 23SE3 | ||||
19 | 23IT.EB098 | Nguyễn Phương | Thảo | 18/11/2005 | 23ITe2 | ||||
20 | 23IT.B209 | Lê Quốc | Thiên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
21 | 23IT259 | Phạm Văn | Thiện | 04/04/2005 | 23MC | ||||
22 | 23IT.EB100 | Lê Tấn | Thịnh | 24/05/2005 | 23ITe2 | ||||
23 | 23IT264 | Trần Kim | Thịnh | 01/06/2005 | 23SE1 | ||||
24 | 23IT270 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 25/11/2005 | 23MC | ||||
25 | 23IT266 | Bùi Văn Duy | Thuận | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
26 | 23DA061 | Hồ Thị Thủy | Tiên | 21/07/2005 | 23DA | ||||
27 | 23IT272 | Hoàng Công | Tiến | 15/05/2001 | 23SE1 | ||||
28 | 23IT.B222 | Lê Văn | Tiến | 26/06/2005 | 23SE5 | ||||
29 | 23DA062 | Tăng Thùy | Tiên | 16/04/2005 | 23DA | ||||
30 | 23DA065 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trâm | 20/01/2005 | 23DA |