ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (13) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B202 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT008 | Đoàn Việt | Ân | 11/07/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23CE001 | Ngô Văn Bảo | Ân | 05/12/2005 | 23ES | ||||
3 | 23IT019 | Đặng Công | Bằng | 04/09/2005 | 23SE2 | ||||
4 | 23CE003 | Huỳnh Gia | Bảo | 03/04/2005 | 23ES | ||||
5 | 23CE005 | Nguyễn Quang | Chuẩn | 21/07/2005 | 23ES | ||||
6 | 23CE007 | Nguyễn Văn | Cường | 09/02/2005 | 23ES | ||||
7 | 23CE016 | Lê Văn | Dương | 10/12/2005 | 23ES | ||||
8 | 23CE017 | Nguyễn Nguyên | Dương | 03/11/2005 | 23ES | ||||
9 | 23CE.B006 | Phạm Công | Duy | 03/08/2004 | 23ES | ||||
10 | 23IT.EB017 | Lê Duy | Đạt | 16/07/2005 | 23ITe1 | ||||
11 | 23IT.EB028 | Hoàng Phan | Hà | 08/07/2005 | 23ITe2 | ||||
12 | 23CE021 | Đoàn Phú | Hải | 03/05/2005 | 23ES | ||||
13 | 23CE022 | Phạm Ngọc | Hải | 27/11/2005 | 23ES | ||||
14 | 23NS027 | Ngô Văn | Hiền | 09/08/2005 | 23NS1 | ||||
15 | 23IT.B058 | Trương Nguyễn Trung | Hiếu | 16/10/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 23CE.B010 | Trương Văn | Hiểu | 17/10/2005 | 23ES | ||||
17 | 23CE024 | Lê Bảo | Hoàng | 05/12/2005 | 23ES | ||||
18 | 23IT090 | Trần Văn | Hoàng | 09/02/2005 | 23SE1 | ||||
19 | 23CE027 | Hồ Thị | Huế | 26/06/2004 | 23ES | ||||
20 | 23IT113 | Lê Minh | Hưng | 14/05/2005 | 23SE2 | ||||
21 | 23IT099 | Đoàn Ngọc Quốc | Huy | 05/01/2005 | 23SE1 | ||||
22 | 23CE032 | Nguyễn Hữu Bảo | Huy | 13/01/2005 | 23ES | ||||
23 | 23CE033 | Trần Nguyên | Hy | 17/07/2005 | 23ES | ||||
24 | 23IT.EB056 | Huỳnh Văn | Lợi | 13/05/2005 | 23ITe2 | ||||
25 | 23IT.B125 | Nguyễn Mai | Luận | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23CE045 | Đoàn Trọng | Mỹ | 03/06/2005 | 23ES | ||||
27 | 23CE054 | Nguyễn Mậu Minh | Phát | 02/04/2005 | 23ES | ||||
28 | 23IT212 | Phạm Ngọc | Phổ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
29 | 23CE057 | Trần Đình | Phương | 16/06/2005 | 23ES | ||||
30 | 23IT.B178 | Hoàng Cảnh Minh | Quân | 24/11/2005 | 23SE5 | ||||
31 | 23CE062 | Đào Xuân | Quang | 02/10/2005 | 23ES |