ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (13) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B205 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT220 | Phan Nguyễn Nhật | Quang | 02/11/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23CE063 | Trần Minh | Quang | 04/01/2005 | 23ES | ||||
3 | 23CE064 | Đặng Văn | Rin | 26/04/2005 | 23ES | ||||
4 | 23IT231 | Nguyễn Văn | Rin | 16/09/2005 | 23SE2 | ||||
5 | 23CE066 | Trần Quốc | Sĩ | 16/12/2005 | 23ES | ||||
6 | 23CE067 | Nguyễn Đình | Sinh | 23/03/2005 | 23ES | ||||
7 | 23CE068 | Hoàng Thanh | Sơn | 10/12/2005 | 23ES | ||||
8 | 23CE071 | Nguyễn Đình | Tài | 16/05/2005 | 23ES | ||||
9 | 23IT.EB087 | Nguyễn Văn | Tài | 15/06/2005 | 23ITe1 | ||||
10 | 23IT.EB089 | Đặng Ngọc | Tân | 25/03/2005 | 23ITe1 | ||||
11 | 23CE073 | Nguyễn Văn Hoàng | Thắng | 27/09/2005 | 23ES | ||||
12 | 23NS090 | Trần Tiến | Thăng | 08/09/2005 | 23NS2 | ||||
13 | 23CE075 | Đinh Văn | Thanh | 25/08/2005 | 23ES | ||||
14 | 23IT.B202 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
15 | 23CE078 | Hoàng Đức | Tiến | 10/07/2005 | 23ES | ||||
16 | 23CE.B022 | Phạm Võ Minh | Tiến | 17/06/2005 | 23ES | ||||
17 | 23IT.B235 | Trịnh Hoàng | Trọng | 22/11/2005 | 23SE5 | ||||
18 | 23CE.B026 | Ngụy Quốc | Trung | 01/01/2004 | 23ES | ||||
19 | 23IT289 | Phùng Tiến | Trung | 22/07/2005 | 23SE2 | ||||
20 | 23CE084 | Lê Anh | Trường | 25/10/2005 | 23ES | ||||
21 | 23CE.B027 | Nguyễn Quang | Trường | 18/07/2005 | 23ES | ||||
22 | 23CE085 | Nguyễn Minh Anh | Tú | 08/10/2004 | 23ES | ||||
23 | 23IT300 | Trần Quang | Tuấn | 13/11/2005 | 23SE3 | ||||
24 | 23CE088 | Trần Thạch Minh | Tuấn | 04/04/2005 | 23ES | ||||
25 | 23CE089 | Nguyễn Thanh | Tùng | 17/12/2005 | 23ES | ||||
26 | 23IT.B241 | Nguyễn Thành Tiến | Tùng | 11/12/2005 | 23MC | ||||
27 | 23CE091 | Nguyễn Thị Hà | Vi | 08/01/2005 | 23ES | ||||
28 | 23CE.B029 | Nguyễn Quốc | Việt | 24/08/2005 | 23IC | ||||
29 | 23CE093 | Trương Công | Việt | 11/01/2005 | 23ES | ||||
30 | 23CE.B031 | Trần Xuân | Vũ | 26/09/2005 | 23ES | ||||
31 | 23CE094 | Trần Thị Diễm | Vy | 21/12/2005 | 23ES |