ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (12) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B202 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB002 | Đào Vũ | Anh | 10/01/2005 | 23ITe2 | ||||
2 | 23IT.B007 | Đoàn Nhật | Ánh | 19/02/2005 | 23JIT | ||||
3 | 23IT007 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20/08/2005 | 23SE1 | ||||
4 | 23NS005 | Huỳnh Thiên | Bảo | 04/11/2005 | 23NS1 | ||||
5 | 23NS010 | Hoàng Văn | Bin | 02/04/2005 | 23NS2 | ||||
6 | 23NS011 | Trần Thanh | Bình | 11/09/2005 | 23NS1 | ||||
7 | 23IT035 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Dung | 20/10/2003 | 23SE3 | ||||
8 | 23IT.B034 | Đỗ Thảo | Dương | 27/07/2005 | 23SE5 | ||||
9 | 23NS014 | Đoàn Văn | Duy | 07/02/2005 | 23NS2 | ||||
10 | 23IT.B030 | Phan Thị Hạ | Duy | 18/06/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 23IT046 | Dương Bảo | Đạt | 28/10/2005 | 23SE1 | ||||
12 | 23IT.B043 | Lê Văn Minh | Đức | 09/08/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT.B044 | Lê Thị Hương | Giang | 29/07/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23IT061 | Phạm Thảo | Giang | 04/05/2005 | 23SE3 | ||||
15 | 23NS022 | Trịnh Thị Hương | Giang | 14/12/2005 | 23NS2 | ||||
16 | 23IT.B047 | Trần Nguyên | Hạ | 01/04/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23IT.B046 | Trần Thị Ngọc | Hà | 01/01/2005 | 23JIT | ||||
18 | 23NS024 | Nguyễn Hữu | Hải | 01/12/2005 | 23NS2 | ||||
19 | 23IT069 | Trần Thành | Hậu | 11/05/2005 | 23SE1 | ||||
20 | 23IT089 | Nguyễn Văn Huy | Hoàng | 16/05/2005 | 23SE2 | ||||
21 | 23IT094 | Lê Ngọc | Hùng | 10/01/2005 | 23SE2 | ||||
22 | 23NS043 | Phạm Tuấn | Hưng | 24/06/2005 | 23NS1 | ||||
23 | 23NS038 | Nguyễn Hoàng | Huy | 20/11/2005 | 23NS2 | ||||
24 | 23NS040 | Nguyễn Quang | Huy | 20/04/2005 | 23NS2 | ||||
25 | 23IT110 | Nguyễn Thị | Huyền | 27/01/2005 | 23SE1 | ||||
26 | 23IT.B093 | Võ Quốc | Khang | 29/12/2005 | 23JIT | ||||
27 | 23IT122 | Lê Minh | Khanh | 12/11/2005 | 23MC | ||||
28 | 23IT133 | Đoàn Tuấn | Kiệt | 20/12/2003 | 23MC | ||||
29 | 23NS048 | Trần Hiếu Bảo | Kiệt | 30/04/2005 | 23NS2 |