ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (12) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS052 | Đoàn Thanh | Lâm | 08/03/2005 | 23NS2 | ||||
2 | 23IT.B126 | Hồ Thanh | Lực | 26/10/2005 | 23JIT | ||||
3 | 23IT.B128 | Hồ Thị Hải | Ly | 07/09/2005 | 23SE4 | ||||
4 | 23IT.B130 | Phạm Thị Trúc | Ly | 24/06/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23IT156 | Phan Khánh | Ly | 03/08/2005 | 23SE2 | ||||
6 | 23DA046 | Trịnh Minh | Nguyên | 30/03/2005 | 23DA | ||||
7 | 23IT.B147 | Võ Nhật | Nguyên | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23IT198 | Huỳnh Đức | Nhật | 12/03/2005 | 23MC | ||||
9 | 23IT.B152 | Phạm Minh | Nhật | 04/10/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT204 | Hoàng Lê Nhất | Phan | 17/07/2005 | 23SE2 | ||||
11 | 23IT205 | Nguyễn Đình | Phát | 08/08/2005 | 23MC | ||||
12 | 23NS075 | Lê Thanh | Phong | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
13 | 23IT214 | Mai Dũng | Phúc | 09/07/2005 | 23MC | ||||
14 | 23IT218 | Nguyễn Thị Nhất | Phương | 12/10/2005 | 23MC | ||||
15 | 23IT226 | Huỳnh Hiến Anh | Quý | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
16 | 23IT.B180 | Nguyễn Thanh | Quý | 05/02/2005 | 23SE4 | ||||
17 | 23IT235 | Hồ Văn | Sơn | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
18 | 21IT513 | NGUYỄN VĂN | TÀI | 27/12/2003 | 21SE5 |