ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (12) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B194 | Võ Văn | Tài | 13/03/2005 | 23SE5 | ||||
2 | 23IT.B212 | Lý Thị Kim | Thoa | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
3 | 23IT.B213 | Võ Thị | Thu | 19/05/2005 | 23SE4 | ||||
4 | 23IT.B216 | Vương Ngọc | Thuận | 16/10/2005 | 23JIT | ||||
5 | 23IT271 | Bùi Thị Minh | Thương | 21/06/2003 | 23SE1 | ||||
6 | 23IT.B221 | Đặng Xuân | Tiến | 26/06/2005 | 23JIT | ||||
7 | 23IT274 | Nguyễn | Tiến | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
8 | 23IT273 | Nguyễn Thị Thùy | Tiến | 01/01/2005 | 23SE1 | ||||
9 | 23IT.B224 | Mai Văn | Tỉnh | 17/07/2005 | 23JIT | ||||
10 | 23IT.B228 | Phạm Văn | Toàn | 27/02/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23IT278 | Trương Phước | Toàn | 18/04/2005 | 23SE1 | ||||
12 | 23IT283 | Lê Quốc | Trí | 17/01/2005 | 23SE1 | ||||
13 | 23IT.B231 | Phạm Như Quốc | Triều | 30/07/2005 | 23SE1 | ||||
14 | 23IT307 | Lê Hoàng | Việt | 19/06/2005 | 23SE3 | ||||
15 | 23IT.B247 | Võ Văn | Vinh | 19/12/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 23CE.B030 | Lê Đình | Vũ | 11/03/2005 | 23IC | ||||
17 | 23IT317 | Nguyễn Huy | Vũ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
18 | 23NS101 | Nguyễn Quang | Vương | 25/02/2005 | 23NS1 |