ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (14) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B203 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT001 | Đặng Ngọc Thúy | An | 07/06/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23DA001 | Nguyễn Lê Tú | Anh | 23/09/2005 | 23DA | ||||
3 | 23DA002 | Nguyễn Thị Tuyết | Anh | 02/03/2005 | 23DA | ||||
4 | 23IT.B012 | Trương Việt | Bắc | 05/02/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23NS008 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 03/01/2005 | 23NS2 | ||||
6 | 23IT.EB014 | Ngô Quang | Chung | 26/09/2005 | 23ITe2 | ||||
7 | 23IT.B020 | Nguyễn Thị Kim | Cương | 07/10/2005 | 23MC | ||||
8 | 23NS012 | Nguyễn Thành | Danh | 23/04/2005 | 23NS2 | ||||
9 | 23DA009 | Lê Hoàng | Diệp | 04/12/2005 | 23DA | ||||
10 | 23DA014 | Hứa Văn Mỹ | Duyên | 11/05/2005 | 23DA | ||||
11 | 23NS017 | Nguyễn Thành | Đạt | 19/09/2005 | 23NS1 | ||||
12 | 23IT052 | Phan Văn | Đạt | 26/06/2005 | 23MC | ||||
13 | 23IT056 | Dương | Đính | 16/10/2005 | 23SE3 | ||||
14 | 23DA015 | Hoàng Trà | Giang | 13/03/2005 | 23DA | ||||
15 | 23DA016 | Huỳnh Bảo | Hân | 19/03/2005 | 23DA | ||||
16 | 23IT066 | Phạm Thị | Hạnh | 17/08/2005 | 23MC | ||||
17 | 23DA017 | Lương Thị | Hiền | 23/12/2005 | 23DA | ||||
18 | 23NS030 | Hoàng Phi | Hòa | 17/05/2005 | 23NS2 | ||||
19 | 23IT085 | Nguyễn Đức | Hoàng | 07/03/2005 | 23SE1 | ||||
20 | 23IT.B063 | Nguyễn Quang | Hoàng | 15/11/2005 | 23SE5 | ||||
21 | 23IT.B067 | Trần Công | Hoàng | 27/08/2005 | 23MC | ||||
22 | 23IT111 | Đào Văn Nhật | Hưng | 22/04/2005 | 23SE3 | ||||
23 | 23IT096 | Võ Minh | Hùng | 19/12/2005 | 23SE3 |