ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (14) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS036 | Hoàng Kim | Huy | 31/03/2005 | 23NS2 | ||||
2 | 23IT.B073 | Lê Công | Huy | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
3 | 23IT106 | Nguyễn Trọng Minh | Huy | 16/10/2005 | 23SE1 | ||||
4 | 23DA022 | Đỗ Phú | Khải | 01/01/2005 | 23DA | ||||
5 | 23DA024 | Phan Vũ | Khánh | 06/11/2005 | 23DA | ||||
6 | 23DA025 | Trương Quốc | Khánh | 12/08/2005 | 23DA | ||||
7 | 23NS049 | Nguyễn Thúy | Kiều | 22/10/2005 | 23NS1 | ||||
8 | 23DA029 | Nguyễn Trường | Lâm | 05/02/2005 | 23DA | ||||
9 | 23NS051 | Nguyễn Thị | Lan | 28/06/2005 | 23NS1 | ||||
10 | 23DA033 | Nguyễn Thị Tài | Linh | 02/09/2005 | 23DA | ||||
11 | 23IT145 | Lý Thành | Long | 27/02/2005 | 23SE1 | ||||
12 | 23NS053 | Phan Nguyễn Thành | Long | 03/05/2005 | 23NS1 | ||||
13 | 23NS056 | Trần Đình Hoàng | Long | 14/10/2005 | 23NS2 | ||||
14 | 23IT154 | Bùi Đoàn Duy | Lưu | 05/01/2005 | 23MC | ||||
15 | 23DA037 | Ngô Thị Thanh | Mai | 13/07/2005 | 23DA | ||||
16 | 23NS060 | Hà Nhật | Minh | 15/11/2003 | 23NS2 | ||||
17 | 23IT.B134 | Nguyễn Thị Hải | Minh | 04/11/2005 | 23MC | ||||
18 | 23IT169 | Văn Thị Phước | My | 06/08/2005 | 23SE1 | ||||
19 | 23IT171 | Đặng Giang | Nam | 02/09/2005 | 23MC | ||||
20 | 23DA040 | Nguyễn Đình Phương | Nam | 19/01/2005 | 23DA | ||||
21 | 23IT178 | Lê Thị Thúy | Nga | 30/05/2004 | 23SE1 | ||||
22 | 23NS065 | Hoàng Nữ Bảo | Ngọc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
23 | 23NS066 | Phan Thị Thúy | Ngọc | 08/07/2005 | 23NS2 |