ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 03/06/2025 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (15) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B208 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS002 | Nguyễn Văn | An | 20/09/2005 | 23NS2 | ||||
2 | 23IT.EB006 | Phạm Quang | Anh | 17/03/2005 | 23ITe2 | ||||
3 | 23IT010 | Cao Hoàng Phước | Bảo | 27/07/2005 | 23SE3 | ||||
4 | 23IT.EB009 | Phạm Quốc | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe1 | ||||
5 | 23NS009 | Phạm Quốc | Bảo | 17/09/2005 | 23NS1 | ||||
6 | 23IT.B018 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 26/03/2005 | 23SE4 | ||||
7 | 23IT.B033 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 06/05/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23NS016 | Nguyễn Thành | Đạt | 27/07/2004 | 23NS2 | ||||
9 | 23NS018 | Trương Quang Hoàng | Đạt | 02/01/2005 | 23NS2 | ||||
10 | 23IT073 | Phạm Công | Hiền | 12/11/2005 | 23SE1 | ||||
11 | 23NS032 | Trần Viết | Hoàng | 09/11/2005 | 23NS2 | ||||
12 | 23NS034 | Lê Thị Thanh | Huế | 28/03/2005 | 23NS2 | ||||
13 | 23IT.B088 | Tạ Kim | Hương | 27/07/2005 | 23SE4 | ||||
14 | 23NS046 | Nguyễn Đình | Khánh | 15/10/2005 | 23NS2 | ||||
15 | 23IT126 | Nguyễn Quốc | Khánh | 02/09/2005 | 23SE2 | ||||
16 | 23IT130 | Lê Công Tuấn | Khôi | 19/08/2005 | 23SE1 | ||||
17 | 23IT.EB050 | Lê Hồ Anh | Khôi | 09/12/2005 | 23ITe2 | ||||
18 | 23NS050 | Phạm Hoàng | Kim | 25/05/2005 | 23NS2 | ||||
19 | 23IT140 | Phan Thị Mỹ | Lệ | 28/04/2005 | 23SE3 | ||||
20 | 23IT141 | Hà Mai | Linh | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
21 | 23DA031 | Lê Thị Tài | Linh | 28/11/2005 | 23DA | ||||
22 | 23NS058 | Lê Thành | Lợi | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
23 | 23NS054 | Phạm Nhật | Long | 22/08/2005 | 23NS2 | ||||
24 | 23IT.B129 | Huỳnh Lưu | Ly | 31/07/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT167 | Trần Công | Minh | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
26 | 23IT174 | Lê Hải | Nam | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
27 | 23IT.B136 | Hoàng Trọng | Năng | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
28 | 23IT.EB062 | Nguyễn Thanh Thiên | Ngân | 18/07/2005 | 23ITe2 |