ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 04/06/2025 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B101 | Dương Mạnh | Khỏe | 27/10/2005 | 23GITB | ||||
2 | 23IT.B102 | Bùi Đặng Trung | Kiên | 09/07/2005 | 23GITB | ||||
3 | 23IT.B103 | Hoàng Mạnh | Kiên | 07/07/2005 | 23GITB | ||||
4 | 23IT.B104 | Hồ Văn | Kiệt | 29/07/2005 | 23GITB | ||||
5 | 23NS050 | Phạm Hoàng | Kim | 25/05/2005 | 23NS2 | ||||
6 | 23IT.B107 | Đoàn Lam Vân | Kỳ | 23/12/2005 | 23GITB | ||||
7 | 23IT.B110 | Lê Thái | Lâm | 18/11/2005 | 23GITB | ||||
8 | 23IT.B111 | Nguyễn Hồng Tuấn | Lâm | 15/06/2005 | 23GITB | ||||
9 | 23IT.B108 | Trần Thị Thu | Lam | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT.B115 | Lê Ngọc Khánh | Linh | 01/05/2005 | 23GITB | ||||
11 | 23IT.B117 | Lê Thị Kiều | Loan | 13/08/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 23IT.B119 | Nguyễn Hoàng | Long | 22/03/2005 | 23GITB | ||||
13 | 23IT.B123 | Trương Minh Khánh | Long | 14/12/2005 | 23GITB | ||||
14 | 23IT.B132 | Nguyễn Gia | Minh | 10/11/2005 | 23GITB | ||||
15 | 23IT.B137 | Nguyễn Bá | Nghĩa | 17/09/2005 | 23GITB | ||||
16 | 21IT216 | NGUYỄN XUÂN | NGHĨA | 12/04/2003 | 21GIT | ||||
17 | 23AI037 | Nguyễn Minh | Nhật | 16/07/2005 | 23AI | ||||
18 | 23IT.B155 | Phạm Lan | Nhi | 28/02/2005 | 23GITB | ||||
19 | 23NS073 | Huỳnh Khả | Ni | 02/12/2005 | 23NS1 | ||||
20 | 23IT.B179 | Lê Anh | Quân | 01/01/2005 | 23GITB | ||||
21 | 23IT.B181 | Phạm Anh | Quyền | 01/01/2005 | 23GITB | ||||
22 | 23IT.B183 | Lê Dương Yến | Quỳnh | 25/10/2005 | 23GITB | ||||
23 | 23IT.B205 | Lê Thị | Thắm | 10/12/2005 | 23GITB | ||||
24 | 23IT.B226 | Lê Minh | Toàn | 03/03/2005 | 23GITB | ||||
25 | 23AI049 | Dương Thành | Trí | 24/04/2005 | 23AI | ||||
26 | 23CE.B024 | Nguyễn Trương Châu | Trinh | 22/05/2005 | 23ES | ||||
27 | 23IT.B236 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trung | 25/01/2005 | 23GITB | ||||
28 | 23IT.B238 | Lê Anh | Tú | 07/03/2005 | 23GITB | ||||
29 | 23IT.B242 | Nguyễn Đức Hoài | Tuy | 02/01/2005 | 23GITB | ||||
30 | 23IT.B245 | Vi Trung | Việt | 22/07/2005 | 23GITB | ||||
31 | 23IT.B249 | Lê Hoàng | Vũ | 07/09/2005 | 23GITB | ||||
32 | 23IT321 | Đào Thanh | Vương | 04/04/2005 | 23SE2 |