ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 04/06/2025 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 24EF002 | ĐÀO NGỌC | ANH | 21/01/2006 | 24EF | ||||
2 | 24IM002 | NGUYỄN PHƯƠNG | ÁNH | 17/03/2006 | 24IM | ||||
3 | 23NS005 | Huỳnh Thiên | Bảo | 04/11/2005 | 23NS1 | ||||
4 | 24ET004 | TRẦN VĂN QUỐC | BẢO | 01/10/2006 | 24ET | ||||
5 | 24ET006 | TRƯƠNG TẤN | CƯỜNG | 12/05/2006 | 24ET | ||||
6 | 24ET007 | NGUYỄN THỊ | DIỆU | 04/01/2006 | 24ET | ||||
7 | 23NS013 | Nguyễn Công | Dũng | 10/01/2005 | 23NS1 | ||||
8 | 24EF005 | NGUYỄN THỊ THÙY | DƯƠNG | 22/08/2006 | 24EF | ||||
9 | 24EL016 | VÕ VŨ | DUY | 16/12/2006 | 24EL | ||||
10 | 23IM007 | Phạm Khánh | Hà | 18/01/2005 | 23IM | ||||
11 | 24ET012 | ĐẶNG THỊ THANH | HẰNG | 09/11/2006 | 24ET | ||||
12 | 24EF009 | HOÀNG THỊ THƯƠNG | HIỀN | 19/09/2006 | 24EF | ||||
13 | 24IM017 | NGUYỄN THỊ BÍCH | HIỀN | 08/12/2006 | 24IM | ||||
14 | 24EF011 | NGUYỄN THỊ THU | HIỀN | 20/04/2006 | 24EF | ||||
15 | 23IT.B056 | Lê Quang | Hiếu | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 24IM018 | NGUYỄN KHÁNH | HÒA | 23/06/2006 | 24IM | ||||
17 | 24EF012 | ĐỖ MINH | HƯNG | 19/01/2006 | 24EF | ||||
18 | 23IT.B074 | Lê Quang | Huy | 23/08/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT.B076 | Nguyễn Gia | Huy | 31/10/2005 | 23SE4 | ||||
20 | 24ET014 | LÊ THÂN PHƯƠNG | HUYỀN | 07/01/2006 | 24ET | ||||
21 | 24ET015 | NGUYỄN THỊ KIM | HUYỀN | 13/01/2006 | 24ET | ||||
22 | 23CE033 | Trần Nguyên | Hy | 17/07/2005 | 23ES | ||||
23 | 23IT121 | Nguyễn Văn | Khang | 01/09/2005 | 23SE2 | ||||
24 | 23NS045 | Hoàng Văn | Khánh | 21/11/2005 | 23NS1 | ||||
25 | 23NS047 | Trần Nguyên | Khoa | 01/01/2005 | 23NS1 | ||||
26 | 22DA040 | K'SOR NGA YANG | LAN | 17/02/2004 | 22DA | ||||
27 | 23IT.B112 | Nguyễn Đình | Lân | 28/06/2005 | 23SE5 | ||||
28 | 23IT.B113 | Đặng Thị Khánh | Linh | 13/05/2005 | 23SE4 | ||||
29 | 24IM020 | HUỲNH THỊ THÙY | LINH | 12/06/2006 | 24IM | ||||
30 | 23IT.B118 | Đào Nhật | Long | 08/01/2005 | 23SE4 | ||||
31 | 23NS053 | Phan Nguyễn Thành | Long | 03/05/2005 | 23NS1 | ||||
32 | 23AI028 | Phạm Viết Chí | Luân | 15/11/2005 | 23AI | ||||
33 | 23IT.B131 | Lê Nguyễn Quang | Minh | 28/09/2005 | 23SE4 | ||||
34 | 24IM026 | NGUYỄN HOÀNG | NGỌC | 22/01/2006 | 24IM |