ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 04/06/2025 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 24IM027 | NGUYỄN NHƯ | NGỌC | 05/11/2006 | 24IM | ||||
2 | 24IM029 | PHAN BẢO | NGỌC | 12/07/2006 | 24IM | ||||
3 | 24EF021 | NGUYỄN THỊ HỒNG | NGUYỆT | 06/10/2006 | 24EF | ||||
4 | 23IT195 | Đinh Phúc Tuấn | Nhật | 02/10/2005 | 23SE3 | ||||
5 | 23NS071 | Nguyễn Trọng | Nhật | 02/02/2005 | 23NS1 | ||||
6 | 24EL059 | NGUYỄN QUỲNH Ý | NHI | 07/10/2006 | 24EL | ||||
7 | 24IM030 | TRƯƠNG THỊ QUỲNH | NHI | 17/05/2006 | 24IM | ||||
8 | 24ET022 | NGUYỄN BẢO | NHƯ | 10/02/2006 | 24ET | ||||
9 | 24IM033 | ĐINH THỊ KIM | OANH | 30/07/2006 | 24IM | ||||
10 | 23IT.B168 | Võ Tiến | Phúc | 29/01/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 24EF026 | DƯƠNG THỊ KIM | PHƯƠNG | 18/03/2006 | 24EF | ||||
12 | 24ET025 | ĐOÀN LÊ MAI | PHƯƠNG | 12/10/2006 | 24ET | ||||
13 | 24IM035 | HỒ THU | PHƯƠNG | 20/03/2006 | 24IM | ||||
14 | 23IT.B171 | Nguyễn Thị | Phương | 07/09/2005 | 23SE5 | ||||
15 | 23IT228 | Trần Thanh | Quý | 24/06/2005 | 23SE3 | ||||
16 | 24EF028 | BÙI THANH | RIN | 25/09/2006 | 24EF | ||||
17 | 23IT.B187 | Đào Xuân | Sang | 28/11/2005 | 23SE5 | ||||
18 | 24EF029 | NGÔ QUỐC | TÀI | 20/09/2003 | 24EF | ||||
19 | 23IT254 | Hoàng Văn | Thắng | 17/05/2005 | 23SE3 | ||||
20 | 23IM040 | Bùi Phương | Thảo | 25/02/2005 | 23IM | ||||
21 | 24EF031 | HOÀNG THỊ THANH | THẢO | 01/02/2006 | 24EF | ||||
22 | 23NS089 | Trần Đức | Thảo | 27/01/2005 | 23NS1 | ||||
23 | 24EF034 | TRƯƠNG QUỐC | THÔNG | 18/02/2006 | 24EF | ||||
24 | 24EL085 | NGUYỄN THỊ | THUẬN | 03/01/2006 | 24EL | ||||
25 | 23NS095 | Đinh Ngọc Lê | Trang | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
26 | 23IT286 | Nguyễn Văn | Triều | 30/08/2005 | 23SE3 | ||||
27 | 23IM050 | Nguyễn Hoàng Anh | Trúc | 31/10/2004 | 23IM | ||||
28 | 24ET037 | LÊ THỊ NGỌC | TUYẾT | 21/01/2006 | 24ET | ||||
29 | 24ET042 | VÕ TRỊNH THẢO | VI | 22/06/2006 | 24ET | ||||
30 | 23IT306 | Nguyễn Quốc | Viễn | 02/03/2005 | 23SE2 | ||||
31 | 24EL110 | HOÀNG MINH | VŨ | 28/05/2006 | 24EL | ||||
32 | 24EL116 | VÕ THỊ HOÀNG | VY | 27/10/2006 | 24EL | ||||
33 | 23IT.B254 | Hồ Trương Như | Ý | 05/07/2005 | 23SE5 | ||||
34 | 24ET050 | TÔ THỊ NHƯ | Ý | 05/07/2006 | 24ET |