ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 04/06/2025 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (8)_K22 | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B005 | NGUYỄN QUANG | ANH | 22/11/2004 | 22SE1B | ||||
2 | 23DA004 | Nguyễn Tùng | Bách | 10/02/2005 | 23DA | ||||
3 | 24IM008 | TRẦN GIA | BẢO | 04/09/2006 | 24IM | ||||
4 | 21IT467 | VÕ BẢO | CHÂN | 22/02/2001 | 21SE5 | ||||
5 | 24ET005 | LÊ BÍCH BẢO | CHÂU | 21/10/2006 | 24ET | ||||
6 | 22IT037 | VÕ VĂN | CHÍNH | 09/04/2004 | 22IR | ||||
7 | 23IT.EB015 | Nguyễn Anh | Cường | 04/04/2005 | 23ITe1 | ||||
8 | 20BA065 | Nguyễn Tứ | Diện | 22/10/2001 | 20GBA | ||||
9 | 23CE.B006 | Phạm Công | Duy | 03/08/2004 | 23ES | ||||
10 | 23IT055 | Lê Phú | Đẳng | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
11 | 21AD012 | LÊ HỮU | ĐẠT | 03/03/2003 | 21AD | ||||
12 | 21BA006 | NGUYỄN NGỌC | ĐẠT | 07/04/2003 | 21GBA | ||||
13 | 23NS017 | Nguyễn Thành | Đạt | 19/09/2005 | 23NS1 | ||||
14 | 20IT906 | Lê Duy | Đức | 12/02/2002 | 20IR | ||||
15 | 20IT094 | Lê Hải | Hà | 06/02/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 24ET011 | HUỲNH LÊ THANH | HẰNG | 27/08/2006 | 24ET | ||||
17 | 20IT266 | Vũ Huy | Hoàng | 27/05/2002 | 20SE5 | ||||
18 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
19 | 23NS035 | Nguyễn Huy | Hùng | 23/09/2005 | 23NS1 | ||||
20 | 23DA019 | Nguyễn Xuân Anh | Hùng | 29/01/2005 | 23DA | ||||
21 | 23IT100 | Huỳnh Văn | Huy | 14/06/2005 | 23SE3 | ||||
22 | 23NS040 | Nguyễn Quang | Huy | 20/04/2005 | 23NS2 | ||||
23 | 22BA030 | TRẦN DIỆU | KHANH | 24/10/2004 | 22BA | ||||
24 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
25 | 23IT134 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 16/02/2005 | 23SE2 | ||||
26 | 20IT767 | Nguyễn Cửu Tuấn | Kiệt | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
27 | 23NS049 | Nguyễn Thúy | Kiều | 22/10/2005 | 23NS1 | ||||
28 | 23NS051 | Nguyễn Thị | Lan | 28/06/2005 | 23NS1 | ||||
29 | 23IT.B120 | Nguyễn Thanh | Long | 09/07/2005 | 23SE5 | ||||
30 | 23ET025 | Phan Hiếu Pha | Luân | 11/08/2005 | 23ET | ||||
31 | 20IT110 | Kiều Đình | Minh | 24/08/2002 | 20NS | ||||
32 | 21BA029 | TRẦN NHẬT | MINH | 07/11/2003 | 21GBA | ||||
33 | 23IT.EB060 | Lê Công Quốc | Mỹ | 17/11/2005 | 23ITe2 |