ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 04/06/2025 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (16) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL074 | Huỳnh Thị Yến | Nhật | 24/11/2005 | 23EL2 | ||||
2 | 23IT.B151 | Nguyễn Xuân Hoàng | Nhật | 03/12/2005 | 23SE4 | ||||
3 | 24IM031 | TRẦN PHẠM QUỲNH | NHƯ | 14/07/2006 | 24IM | ||||
4 | 24IM032 | HẠ THỊ NGỌC | NỮ | 16/01/2006 | 24IM | ||||
5 | 23IT.EB070 | Nguyễn Viết | Pháp | 15/08/2005 | 23ITe2 | ||||
6 | 23IT207 | A | Phiên | 08/06/2005 | 23SE1 | ||||
7 | 23AI040 | Nguyễn Văn | Phụng | 27/05/2005 | 23AI | ||||
8 | 23IT.B180 | Nguyễn Thanh | Quý | 05/02/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 23IT.EB086 | Nguyễn Thái | Sơn | 24/08/2005 | 23ITe2 | ||||
10 | 23IT.EB088 | Nguyễn Thị Kim | Tâm | 14/02/2005 | 23ITe2 | ||||
11 | 24EL078 | LÊ CÔNG | TÂY | 26/01/2006 | 24EL | ||||
12 | 23IT247 | Hoàng Ngọc | Thạch | 28/01/2005 | 23SE3 | ||||
13 | 22DA067 | LA HOÀNG | THÁI | 15/08/2004 | 22DA | ||||
14 | 21IT667 | TỪ ĐÀM VĂN | THIÊN | 20/08/2003 | 21KIT | ||||
15 | 23IT.EB100 | Lê Tấn | Thịnh | 24/05/2005 | 23ITe2 | ||||
16 | 23IT.EB102 | Nguyễn Võ Phước | Thịnh | 10/12/2005 | 23ITe2 | ||||
17 | 24EF036 | TRẦN THỊ ANH | THƯ | 13/08/2006 | 24EF | ||||
18 | 23IT.EB105 | Huỳnh Thanh | Thuận | 26/03/2005 | 23ITe1 | ||||
19 | 23IT272 | Hoàng Công | Tiến | 15/05/2001 | 23SE1 | ||||
20 | 21IT385 | PHAN TẤN | TÍN | 10/08/2003 | 21SE5 | ||||
21 | 23IT.B228 | Phạm Văn | Toàn | 27/02/2005 | 23SE4 | ||||
22 | 24ET030 | LÊ THỊ DIỆU | TRÂM | 08/02/2005 | 24ET | ||||
23 | 24EL093 | PHÙNG ĐẶNG BẢO | TRÂN | 05/02/2005 | 24EL | ||||
24 | 24AI061 | NGUYỄN ĐÌNH BẢO | TRÍ | 02/09/2006 | 24AI | ||||
25 | 23EF049 | Viên Ngọc Thùy | Trinh | 12/10/2005 | 23EF | ||||
26 | 21IT457 | LÊ NGUYỄN ANH | TUẤN | 10/01/2003 | 21SE4 | ||||
27 | 23IT.EB114 | Nguyễn Bùi Anh | Tuấn | 05/11/2005 | 23ITe2 | ||||
28 | 24IM048 | TRẦN KHÁNH | UYÊN | 25/03/2006 | 24IM | ||||
29 | 24ET040 | VÕ PHAN PHƯƠNG | UYÊN | 14/10/2006 | 24ET | ||||
30 | 24EL106 | TĂNG TƯỜNG | VÂN | 13/10/2006 | 24EL | ||||
31 | 23IT.B247 | Võ Văn | Vinh | 19/12/2005 | 23SE4 | ||||
32 | 23IT.EB122 | Lê Thị Hạ | Vy | 02/05/2005 | 23ITe2 | ||||
33 | 24ET045 | NGÔ THỊ LINH | VY | 24/10/2006 | 24ET | ||||
34 | 23IM055 | Hoàng Ngọc Như | Ý | 27/08/2005 | 23IM |