ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 04/06/2025 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (7) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A111 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT001 | Đặng Ngọc Thúy | An | 07/06/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23IT018 | Phạm Quốc | Bảo | 19/06/2005 | 23SE1 | ||||
3 | 23IT037 | Nguyễn Đình | Duy | 12/10/2005 | 23SE2 | ||||
4 | 23IT.B037 | Hoàng Văn | Đạt | 27/09/2005 | 23SE4 | ||||
5 | 23IT050 | Nguyễn Quốc | Đạt | 19/07/2005 | 23SE1 | ||||
6 | 23IT052 | Phan Văn | Đạt | 26/06/2005 | 23MC | ||||
7 | 23IT054 | Trương Công Tiến | Đạt | 14/02/2004 | 23SE2 | ||||
8 | 23IT.B040 | Trương Huỳnh | Đạt | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 23IT058 | Lê Công | Đức | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
10 | 23IT062 | Trần Thảo | Giang | 19/01/2005 | 23MC | ||||
11 | 23IT.B047 | Trần Nguyên | Hạ | 01/04/2005 | 23SE5 | ||||
12 | 23NS024 | Nguyễn Hữu | Hải | 01/12/2005 | 23NS2 | ||||
13 | 23IT069 | Trần Thành | Hậu | 11/05/2005 | 23SE1 | ||||
14 | 23IT081 | Dương Khánh | Hòa | 25/11/2005 | 23SE3 | ||||
15 | 23IT082 | Chu Ngọc | Hoàng | 17/06/2005 | 23SE1 | ||||
16 | 23IT.EB038 | Thái Phan Minh | Hoàng | 02/09/2005 | 23ITe2 | ||||
17 | 23IT.B067 | Trần Công | Hoàng | 27/08/2005 | 23MC | ||||
18 | 23IT092 | Trần Công | Huấn | 21/02/2005 | 23MC | ||||
19 | 23IT096 | Võ Minh | Hùng | 19/12/2005 | 23SE3 | ||||
20 | 23NS036 | Hoàng Kim | Huy | 31/03/2005 | 23NS2 | ||||
21 | 23IT106 | Nguyễn Trọng Minh | Huy | 16/10/2005 | 23SE1 | ||||
22 | 23IT141 | Hà Mai | Linh | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
23 | 23IT.B114 | Hoàng Thị Diệu | Linh | 10/03/2005 | 23SE4 | ||||
24 | 23IT.EB056 | Huỳnh Văn | Lợi | 13/05/2005 | 23ITe2 | ||||
25 | 23IT144 | Lê Phan Hải | Long | 17/02/2005 | 23SE3 | ||||
26 | 23IT.B122 | Phạm Ngọc | Long | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
27 | 23NS056 | Trần Đình Hoàng | Long | 14/10/2005 | 23NS2 | ||||
28 | 23IT169 | Văn Thị Phước | My | 06/08/2005 | 23SE1 | ||||
29 | 23IT174 | Lê Hải | Nam | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
30 | 23IT178 | Lê Thị Thúy | Nga | 30/05/2004 | 23SE1 | ||||
31 | 23NS065 | Hoàng Nữ Bảo | Ngọc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
32 | 23IT182 | Lê Hữu | Nguyên | 31/05/2005 | 23SE1 | ||||
33 | 23IT.B142 | Nguyễn Thái | Nguyên | 11/12/2005 | 23SE5 | ||||
34 | 23IT.EB065 | Phạm Hoàng | Nguyên | 09/04/2005 | 23ITe1 |