ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 04/06/2025 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (7) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A113 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT188 | Nguyễn Anh | Nhã | 25/08/2005 | 23MC | ||||
2 | 23IT191 | Nguyễn Quang | Nhân | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
3 | 23IT197 | Hồ Minh | Nhật | 19/02/2005 | 23SE1 | ||||
4 | 23IT.B149 | Ngô Thế | Nhật | 21/04/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23IT.B157 | Hồ Thị Hồng | Nhung | 23/09/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23IT.B160 | Đỗ Châu | Pha | 03/07/2004 | 23SE4 | ||||
7 | 23IT205 | Nguyễn Đình | Phát | 08/08/2005 | 23MC | ||||
8 | 23NS074 | Đinh Thị Cẩm | Phin | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
9 | 23IT.EB074 | Nguyễn Đức | Phúc | 16/12/2005 | 23ITe2 | ||||
10 | 23IT220 | Phan Nguyễn Nhật | Quang | 02/11/2005 | 23SE2 | ||||
11 | 23IT221 | Võ Văn | Quang | 16/05/2005 | 23MC | ||||
12 | 23AI042 | Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | 23/04/2005 | 23AI | ||||
13 | 23IT234 | Bùi Hoàng Hải | Sơn | 17/06/2004 | 23SE1 | ||||
14 | 23IT238 | Trần Hồng | Sơn | 16/08/2005 | 23MC | ||||
15 | 23IT.B192 | Hoàng Tấn | Tài | 26/08/2005 | 23SE5 | ||||
16 | 23IT255 | Phạm Quốc | Thắng | 01/07/2005 | 23SE1 | ||||
17 | 23NS090 | Trần Tiến | Thăng | 08/09/2005 | 23NS2 | ||||
18 | 23IT261 | Mai Trường | Thịnh | 26/04/2005 | 23MC | ||||
19 | 23IT262 | Nguyễn Thành | Thịnh | 02/08/2005 | 23SE3 | ||||
20 | 23IT268 | Nguyễn Đức | Thuận | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
21 | 23IT271 | Bùi Thị Minh | Thương | 21/06/2003 | 23SE1 | ||||
22 | 23IT.B223 | Trần Xuân | Tiến | 22/05/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23IT283 | Lê Quốc | Trí | 17/01/2005 | 23SE1 | ||||
24 | 23CE.B025 | Phạm Nguyễn Phú | Trọng | 09/12/2005 | 23ITe1 | ||||
25 | 23IT.B235 | Trịnh Hoàng | Trọng | 22/11/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 23IT291 | Phan Nguyễn Nhật | Trường | 07/02/2005 | 23SE3 | ||||
27 | 23IT296 | Nguyễn Thanh | Tú | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
28 | 23IT301 | Nguyễn Thanh | Tùng | 30/03/2005 | 23MC | ||||
29 | 23IT.B243 | Đào Ngọc | Tuyển | 05/07/2005 | 23SE5 | ||||
30 | 23NS099 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 08/06/2005 | 23NS1 | ||||
31 | 23IT304 | Lê Phạm Hùng | Vĩ | 25/08/2005 | 23MC | ||||
32 | 23NS103 | Biện Phương | Vy | 10/08/2005 | 23NS1 | ||||
33 | 23NS104 | Lê Thị | Vy | 27/11/2005 | 23NS2 |