ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 04/06/2025 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT008 | Đoàn Việt | Ân | 11/07/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT.EB002 | Đào Vũ | Anh | 10/01/2005 | 23ITe2 | ||||
3 | 23IT.EB003 | Hoàng Thế | Anh | 10/11/2005 | 23ITe1 | ||||
4 | 23IT.EB004 | Lê Quang | Anh | 05/11/2004 | 23ITe2 | ||||
5 | 23IT.EB006 | Phạm Quang | Anh | 17/03/2005 | 23ITe2 | ||||
6 | 21IT396 | TRẦN PHẠM QUỐC | BẢO | 11/09/2003 | 21SE4 | ||||
7 | 23IT022 | Lê | Cảm | 25/02/2005 | 23SE1 | ||||
8 | 23IT.B018 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 26/03/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 21IT602 | TRẦN HUY | CƯỜNG | 15/03/2003 | 21SE2 | ||||
10 | 23AI004 | Trương Đình | Cường | 03/02/2004 | 23AI | ||||
11 | 23IT.EB025 | Đoàn Chí | Dũng | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
12 | 23IT.B033 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 06/05/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT.EB027 | Khổng Thị Lệ | Giang | 19/03/2005 | 23ITe1 | ||||
14 | 23IT.EB031 | Trần Lê Nguyên | Hải | 31/10/2005 | 23ITe1 | ||||
15 | 23IT.B054 | Lê Quang | Hiển | 21/06/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 23IT076 | Nguyễn Minh | Hiếu | 21/01/2005 | 23SE1 | ||||
17 | 23IT.B058 | Trương Nguyễn Trung | Hiếu | 16/10/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 23IT.EB032 | Trương Thị Mỹ | Hoa | 22/09/2005 | 23ITe2 | ||||
19 | 21IT407 | NGUYỄN THỊ THU | HOÀN | 29/03/2003 | 21MC | ||||
20 | 23IT113 | Lê Minh | Hưng | 14/05/2005 | 23SE2 | ||||
21 | 23IT.EB043 | Huỳnh Ngọc | Huy | 15/11/2005 | 23ITe1 | ||||
22 | 23IT.B073 | Lê Công | Huy | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
23 | 23IT.EB044 | Nguyễn Đức Hoàng | Huy | 11/12/2005 | 23ITe2 | ||||
24 | 21CE025 | NGUYỄN ĐÌNH | KHÁNH | 11/04/2003 | 21CE1 | ||||
25 | 23IT.EB050 | Lê Hồ Anh | Khôi | 09/12/2005 | 23ITe2 | ||||
26 | 23IT133 | Đoàn Tuấn | Kiệt | 20/12/2003 | 23MC | ||||
27 | 23IT.EB051 | Lê Công Tuấn | Kiệt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
28 | 23IT.EB053 | Nguyễn Thái | Lâm | 16/08/2005 | 23ITe1 | ||||
29 | 23IT139 | Trần Văn | Lâm | 18/06/2005 | 23SE2 | ||||
30 | 23IT.B125 | Nguyễn Mai | Luận | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
31 | 23IT.B129 | Huỳnh Lưu | Ly | 31/07/2005 | 23SE4 | ||||
32 | 23IT.B135 | Võ Thành | Nam | 25/01/2005 | 23SE4 | ||||
33 | 23IT.EB062 | Nguyễn Thanh Thiên | Ngân | 18/07/2005 | 23ITe2 | ||||
34 | 23IT.EB064 | Nguyễn Từ Anh | Nguyên | 23/09/2005 | 23ITe2 |