ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 04/06/2025 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT198 | Huỳnh Đức | Nhật | 12/03/2005 | 23MC | ||||
2 | 23IT.EB073 | Đinh Công | Phúc | 06/06/2005 | 23ITe1 | ||||
3 | 23IT214 | Mai Dũng | Phúc | 09/07/2005 | 23MC | ||||
4 | 23IT216 | Trần Đăng Bảo | Phúc | 20/10/2005 | 23SE2 | ||||
5 | 23NS080 | Võ Văn | Phúc | 23/06/2005 | 23NS2 | ||||
6 | 23IT.B172 | Trần Thu | Phương | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
7 | 23IT.B178 | Hoàng Cảnh Minh | Quân | 24/11/2005 | 23SE5 | ||||
8 | 23IT.EB080 | Nguyễn Ngọc | Quang | 07/02/2005 | 23ITe2 | ||||
9 | 23IT.EB083 | Trần Kim | Quyên | 06/08/2005 | 23ITe1 | ||||
10 | 24ITE088 | LÊ TRẦN TIẾN | SANG | 30/09/2006 | 24ITe | ||||
11 | 23IT236 | Huỳnh Bá Trà | Sơn | 23/08/2005 | 23SE3 | ||||
12 | 23IT240 | Hồ Châu | Sỹ | 04/03/2005 | 23SE3 | ||||
13 | 23IT.EB091 | Lê Hữu | Thái | 12/07/2005 | 23ITe1 | ||||
14 | 23IT249 | Trần Dương | Thái | 15/02/2005 | 23SE3 | ||||
15 | 23IT.EB093 | Trần Quang | Thắng | 04/06/2005 | 23ITe1 | ||||
16 | 23IT.B202 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23IT.B203 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 16/04/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 23IT.EB099 | Võ Huỳnh Đông | Thi | 04/10/2005 | 23ITe1 | ||||
19 | 23IT258 | Võ Huỳnh Hiếu | Thiên | 16/07/2005 | 23SE3 | ||||
20 | 21IT583 | PHẠM VĂN | THIẾT | 20/01/2003 | 21SE2 | ||||
21 | 23IT.EB104 | Lê Quang | Thọ | 25/07/2005 | 23ITe2 | ||||
22 | 23IT.EB106 | Lê Nhật | Thuận | 20/09/2005 | 23ITe2 | ||||
23 | 23IT276 | Đặng Phước | Tín | 02/02/2005 | 23SE3 | ||||
24 | 23NS094 | Nguyễn Việt | Tín | 09/01/2005 | 23NS2 | ||||
25 | 23IT290 | Nguyễn Phúc | Trường | 09/10/2005 | 23SE3 | ||||
26 | 21CE058 | PHẠM THANH | TÚ | 31/10/2003 | 21CE1 | ||||
27 | 23NS098 | Diệp Mạnh | Tuấn | 23/02/2005 | 23NS2 | ||||
28 | 23IT300 | Trần Quang | Tuấn | 13/11/2005 | 23SE3 | ||||
29 | 23IT.EB118 | Trần Hoàng | Việt | 29/09/2005 | 23ITe2 | ||||
30 | 21CE065 | VÕ VĂN | VIỆT | 25/05/2003 | 21CE1 | ||||
31 | 23NS100 | Đặng Quang | Vinh | 15/07/2005 | 23NS2 | ||||
32 | 23NS102 | Trần Hoàng Minh | Vương | 13/08/2005 | 23NS2 | ||||
33 | 23IT.EB123 | Lê Thị Nhật | Vy | 25/01/2005 | 23ITe1 |