ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 04/06/2025 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (11) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B005 | Phan Quốc | Anh | 25/10/2005 | 23SE5 | ||||
2 | 23CE.B001 | Biện Văn | Bằng | 28/07/2005 | 23ES | ||||
3 | 23IT.B009 | Đoàn Nguyên | Bảo | 01/07/2005 | 23SE4 | ||||
4 | 23IT034 | Nguyễn Văn | Cường | 24/12/2004 | 23SE1 | ||||
5 | 23CE.B003 | Phan Đình | Cường | 27/10/2005 | 23ES | ||||
6 | 23IT.EB020 | Hồ Hoàng Thu | Diễm | 28/06/2005 | 23ITe2 | ||||
7 | 23IT035 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Dung | 20/10/2003 | 23SE3 | ||||
8 | 21CE011 | LƯƠNG VŨ BẢO | DUY | 09/10/2003 | 21CE1 | ||||
9 | 23IT.B038 | Nguyễn Đức | Đạt | 22/04/2005 | 23SE5 | ||||
10 | 23IT.B039 | Nguyễn Như | Đạt | 03/02/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 21IT537 | NGUYỄN VĂN TIẾN | ĐẠT | 23/02/2003 | 21SE2 | ||||
12 | 23CE.B004 | Trần Văn | Đạt | 12/12/2005 | 23ES | ||||
13 | 23IT061 | Phạm Thảo | Giang | 04/05/2005 | 23SE3 | ||||
14 | 23IT.EB029 | Đỗ Xuân | Hải | 17/02/2005 | 23ITe1 | ||||
15 | 20IT096 | Mai Văn Đức | Hải | 24/03/2002 | 20AD | ||||
16 | 23CE.B008 | Trần Dương Phú | Hải | 12/02/2005 | 23IC | ||||
17 | 23CE.B009 | Lê Anh Minh | Hiếu | 26/07/2005 | 23ES | ||||
18 | 23IT.EB036 | Nguyễn Huỳnh | Hoan | 29/05/2005 | 23ITe2 | ||||
19 | 23IT.B063 | Nguyễn Quang | Hoàng | 15/11/2005 | 23SE5 | ||||
20 | 23IT089 | Nguyễn Văn Huy | Hoàng | 16/05/2005 | 23SE2 | ||||
21 | 23IT094 | Lê Ngọc | Hùng | 10/01/2005 | 23SE2 | ||||
22 | 23IT.B087 | Phạm Viết | Hưng | 09/02/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23IT102 | Lê Nhật | Huy | 12/09/2005 | 23SE2 | ||||
24 | 23CE.B011 | Nguyễn Chấn | Huy | 16/02/2005 | 23ES | ||||
25 | 23IT109 | Trần Quang | Huy | 25/02/2005 | 23SE2 | ||||
26 | 23IT122 | Lê Minh | Khanh | 12/11/2005 | 23MC | ||||
27 | 23IT140 | Phan Thị Mỹ | Lệ | 28/04/2005 | 23SE3 | ||||
28 | 23CE.B013 | Nguyễn Phi | Long | 08/11/2005 | 23ES | ||||
29 | 23CE.B014 | Huỳnh Quốc | Lưu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
30 | 24EL040 | NGUYỄN TRẦN VÂN | LY | 02/08/2006 | 24EL | ||||
31 | 23NS060 | Hà Nhật | Minh | 15/11/2003 | 23NS2 | ||||
32 | 23IT.B136 | Hoàng Trọng | Năng | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
33 | 23NS063 | Lê Đình | Nghĩa | 23/06/2005 | 23NS1 |