ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 04/06/2025 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (11) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23CE.B015 | Vũ Hiếu | Nghĩa | 17/05/2005 | 23IC | ||||
2 | 23CE.B016 | Nguyễn Thị | Nguyên | 11/11/2005 | 23IC | ||||
3 | 23IT.EB066 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 13/06/2005 | 23ITe2 | ||||
4 | 23IT.B148 | Đào Duy | Nhật | 26/01/2005 | 23SE4 | ||||
5 | 23CE.B017 | Phan Thanh | Nhật | 22/04/2005 | 23ES | ||||
6 | 23IT.EB068 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 14/08/2005 | 23ITe2 | ||||
7 | 23CE.B018 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 12/06/2005 | 23ES | ||||
8 | 23IT204 | Hoàng Lê Nhất | Phan | 17/07/2005 | 23SE2 | ||||
9 | 23IT.EB072 | Phạm Công | Phú | 03/03/2005 | 23ITe2 | ||||
10 | 23CE.B019 | Bùi Trần Bảo | Phúc | 09/07/2005 | 23ES | ||||
11 | 23IT218 | Nguyễn Thị Nhất | Phương | 12/10/2005 | 23MC | ||||
12 | 23IT.EB078 | Đoàn Minh | Quân | 05/08/2005 | 23ITe2 | ||||
13 | 23IT.B177 | Hồ Hoàng Anh | Quân | 18/03/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23IT226 | Huỳnh Hiến Anh | Quý | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
15 | 23IT.B182 | Hoàng Văn | Quyến | 11/07/2005 | 23SE5 | ||||
16 | 23IT.EB087 | Nguyễn Văn | Tài | 15/06/2005 | 23ITe1 | ||||
17 | 23NS086 | Phan Thanh | Tân | 20/09/2004 | 23NS2 | ||||
18 | 23IT.B197 | Nguyễn Văn | Thái | 23/10/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT.EB092 | Nguyễn Văn | Thái | 01/06/2005 | 23ITe2 | ||||
20 | 23CE.B020 | Đinh Văn | Thành | 10/11/2005 | 23IC | ||||
21 | 23IT.EB096 | Vi Hữu | Thành | 05/08/2005 | 23ITe2 | ||||
22 | 23IT.B211 | Võ Ngọc | Thiện | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23IT264 | Trần Kim | Thịnh | 01/06/2005 | 23SE1 | ||||
24 | 23IT.B214 | Nguyễn Thanh | Thuận | 18/11/2005 | 23SE5 | ||||
25 | 23CE.B021 | Lê Huyền | Thương | 10/02/2005 | 23ES | ||||
26 | 23IT274 | Nguyễn | Tiến | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
27 | 23IT.B225 | Nguyễn Trần Hà | Tĩnh | 05/03/2005 | 23SE5 | ||||
28 | 23CE.B023 | Thân Nguyễn Quỳnh | Trâm | 28/10/2005 | 23ES | ||||
29 | 23IT.EB110 | Lê Thị Thu | Trang | 18/01/2005 | 23ITe2 | ||||
30 | 23CE.B028 | Lê Quốc | Tùng | 25/07/2005 | 23IC | ||||
31 | 23CE.B032 | SAISATHONE | VONGVILAY | 09/04/2001 | 23ES | ||||
32 | 23IT.EB120 | Đặng Thanh | Vũ | 01/03/2005 | 23ITe2 |