ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 04/06/2025 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (12) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS003 | Đỗ Văn Thắng | Anh | 29/04/2005 | 23NS1 | ||||
2 | 23IT.EB005 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 07/11/2005 | 23ITe1 | ||||
3 | 24ITE007 | TRẦN HỒNG | ANH | 20/10/2006 | 24ITe | ||||
4 | 23IT019 | Đặng Công | Bằng | 04/09/2005 | 23SE2 | ||||
5 | 21AD004 | LÊ CẨM | BẰNG | 08/11/2003 | 21AD | ||||
6 | 23NS008 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 03/01/2005 | 23NS2 | ||||
7 | 24IM009 | HỒ THANH | BÌNH | 10/04/2006 | 24IM | ||||
8 | 21BA003 | HUỲNH LÊ | BÌNH | 08/10/2003 | 21GBA | ||||
9 | 23AI003 | Lâm Kim | Chi | 10/04/2005 | 23AI | ||||
10 | 24EF004 | NGUYỄN THỊ NGỌC | CHĨ | 06/08/2006 | 24EF | ||||
11 | 23NS012 | Nguyễn Thành | Danh | 23/04/2005 | 23NS2 | ||||
12 | 21IT604 | NGUYỄN TRẦN TIẾN | DŨNG | 16/11/2003 | 21IR | ||||
13 | 23AI008 | Huỳnh Bá | Duy | 30/05/2005 | 23AI | ||||
14 | 24EF007 | ĐINH THỊ MỸ | DUYÊN | 06/04/2006 | 24EF | ||||
15 | 23AI010 | Phạm Minh | Đạt | 09/03/2005 | 23AI | ||||
16 | 24ET010 | NGUYỄN THỊ HIỀN | GIANG | 15/06/2006 | 24ET | ||||
17 | 23AI014 | Huỳnh Xuân | Hậu | 17/08/2005 | 23AI | ||||
18 | 23NS030 | Hoàng Phi | Hòa | 17/05/2005 | 23NS2 | ||||
19 | 23IT.EB037 | Nguyễn Văn | Hoàn | 08/04/2005 | 23ITe1 | ||||
20 | 23IT083 | Lê Nguyễn Huy | Hoàng | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
21 | 21IT485 | NGUYỄN NGỌC | HỘI | 25/10/2003 | 21MC | ||||
22 | 23NS043 | Phạm Tuấn | Hưng | 24/06/2005 | 23NS1 | ||||
23 | 23NS038 | Nguyễn Hoàng | Huy | 20/11/2005 | 23NS2 | ||||
24 | 23IT.B090 | Mai Trọng | Khải | 04/06/2005 | 23SE5 | ||||
25 | 23IT.B096 | Đoàn Hữu | Khánh | 13/12/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 21BA024 | TRẦN HOÀNG | KHANH | 23/05/2003 | 21GBA | ||||
27 | 23EL048 | Trần Nguyễn Quốc | Khánh | 13/07/2005 | 23EL2 | ||||
28 | 24ET017 | TRẦN TUẤN | KIỆT | 16/03/2006 | 24ET | ||||
29 | 24EL036 | PHẠM NGỌC KHÁNH | LINH | 24/04/2006 | 24EL | ||||
30 | 23NS054 | Phạm Nhật | Long | 22/08/2005 | 23NS2 | ||||
31 | 22IT.B131 | R' Ô | LYKA | 07/01/2004 | 22SE2B | ||||
32 | 24EL044 | NGUYỄN TAM | MINH | 09/09/2006 | 24EL | ||||
33 | 23IT.B138 | Nguyễn Đức Minh | Nghĩa | 06/05/2005 | 23SE5 |