ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A405 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT101 | Phạm Quốc | Huy | 01/12/1999 | 20AD | ||||
2 | 20IT991 | Võ Lê Phúc | Khang | 19/08/2002 | 20SE3 | ||||
3 | 20BA016 | Phạm Văn | Khương | 18/11/2002 | 20EC | ||||
4 | 20IT1001 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
5 | 20IT903 | Trần Thị Khánh | Linh | 13/04/2002 | 20SE3 | ||||
6 | 20BA088 | Phạm Đức | Long | 21/07/2002 | 20EC | ||||
7 | 20IT624 | Lê Chí | Nghĩa | 30/09/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT744 | Đỗ Minh | Nhật | 14/10/2002 | 20SE2 | ||||
9 | 20IT1006 | Phạm Thị Xuân | Nở | 14/04/2002 | 20SE3 | ||||
10 | 19IT420 | Phạm Văn | Phát | 29/09/2001 | 19IT6 | ||||
11 | 20IT891 | Lê Bá Anh | Tài | 09/04/2002 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT603 | Huỳnh Công | Thành | 16/03/2002 | 20DA | ||||
13 | 20IT021 | Nguyễn Phước | Thiện | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
14 | 20BA103 | Nguyễn Bá | Thuận | 01/11/2002 | 20EC | ||||
15 | 20IT632 | Thạch Cảnh | Tứ | 10/07/2002 | 20SE2 | ||||
16 | 20IT237 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 02/05/2002 | 20SE5 | ||||
17 | 20IT122 | Phạm Minh | Tuấn | 25/03/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT344 | Phạm Văn | Tuấn | 20/02/2002 | 20SE4 | ||||
19 | 20IT180 | Trần Quốc | Tuấn | 27/07/2002 | 20DA | ||||
20 | 20IT238 | Nguyễn Văn | Tùng | 22/09/2002 | 20AD | ||||
21 | 20BA266 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 24/12/2002 | 20EC |